- Từ điển Việt - Anh
Chuyên nghiệp
|
Thông dụng
Danh từ
Profession, trade, vocation
Tính từ
Professional
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
profession
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
professional
- giáo dục chuyên nghiệp
- professional education
- nhà buôn chuyên nghiệp
- professional trader
- nhà kế toán chuyên nghiệp
- professional accountant
- nhà kinh tế chuyên nghiệp
- professional economist
- nhà nhập khẩu chuyên nghiệp
- professional importer
- nhà xuất khẩu chuyên nghiệp
- professional exporter
- nhân viên kế toán chuyên nghiệp
- professional accountant
- thiết kế chuyên nghiệp
- professional design
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
- recognized professional body
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
- recognized professional body
- xí nghiệp hợp doanh có tính chuyên nghiệp
- professional partnership
Xem thêm các từ khác
-
Số hiệu lô
batch number -
Số hiệu loạt
batch number -
Số hiệu phiên bản
release number, release position, version number, giải thích vn : con số , thường là số lẻ thập phân , dùng để định danh một phiên... -
Số hiệu phím
key number -
Vồ đập thủy lực
hydraulic ram -
Vỏ đĩa
disk jacket, disk envelope, plate shell, sleeve -
Chuyển qua
pass through, pass, chuyển qua ( trên đuờng ), pass over, chuyển qua trạm hiển thị, display station pass-through, sự chuyển qua thẳng... -
Chuyển qua (trên đuờng)
pass over -
Chuyển ra
eject, roll out, swap, chuyển vào/chuyển ra, roll in/roll out -
Làm lạnh trước
prechill, precool, preliminary cooling -
Làm lạnh tự nhiên
free cooling, natural cooling -
Làm lạnh từ tính
adiabatic demagnetization, giaque-debye method, magnetic cooling, paramagnetic cooling -
Làm lật
overturn -
Làm lầy
muddy -
Làm lệch
bend out of line, deflect, deflection, deflector, deviator, dislocate, swerve, wander off course, bản làm lệch, deflection plate, bản làm lệch... -
Làm lệch hướng
divert -
Số hiệu sàng
sieve number, mesh size -
Số hiệu sợi (dệt)
size -
Vỏ điện tử
electron shell -
Vô điều kiện
imperative, uncondional, unconditional, chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện, call forwarding unconditional (cfu), lệnh chuyển điều khiển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.