Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Con cháu

Mục lục

Thông dụng

Posterity, offspring
khi ông ta mất con cháu về dự tang lễ đông đủ cả
when he died, all his offspring were attending his burial service
con ông cháu cha
offspring of an influential family

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

descendant
cấu trúc con cháu
descendant structure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top