Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Con em

Thông dụng

Juniors
giáo dục con em thành những công dân tốt
to educate our juniors into good citizens

Xem thêm các từ khác

  • Con giai

    như con trai
  • Con mẹ

    woman, hag, con mẹ địa chủ, that landlady woman, that hag of a landlady
  • Còn mệt

    it's very hard, it's a long way to, còn mệt tôi mới theo kịp anh, it's very hard for me to catch up with you
  • Con mọn

    small child (as a charge for its mother), bận con mọn không đi học lớp ban đêm được, to be unable to attend the evening class because one...
  • Phú bẩm

    innate, inborn, thông minh phú bẩm, an innate intelligence
  • Phụ bản

    supplement
  • Cơn mưa

    danh từ, squall of rain
  • Phu bốc vác

    (từ cũ) porter
  • Con nhà

    child of good family
  • Còn như

    as for, as to
  • Phụ chánh

    regent
  • Phủ chính

    (từ cũ) revise, correct., phủ chính bài văn, to revise an essay.
  • Hạng mục công trình

    work., work item, project, chi tiêu cho hạng mục công trình, project expenditure, hạng mục ( công trình ) đầu tư, investment project,...
  • Con phe

    trafficker
  • Phú cường

    (từ cũ) prosperous and poweful., xây dựng một nước phú cường, to build a prosperous and powerful country.
  • Con rạ

    child (counting from the 2nd)
  • Con rối

    puppet, buổi biểu diễn con rối, a puppet show, con rối cho người khác giật dây, a puppet whose strings are pulled by others
  • Phù dâu

    act as a bridesmaid to, be a bridesmaid.
  • Phủ đầu

    tính từ., preventive, premonitory.
  • Phụ dịch

    danh từ., now-comtant service.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top