Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cong

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Bent, curved
đoạn đường cong
a road section with many bends
uốn cong
to make bend, to bend
mặt cong
a curved surface

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

gate
bộ khuếch đại cổng chung
common gate amplifier
chip mảng cổng
gate-array chip
cổng "và"
AND gate
cổng (lôgic) OR
OR-gate
cổng A-O-I
AND-OR-INVERT gate
cổng AND
AND gate
cổng AND-NOT
AND-NOT gate
cổng AND/NOR
AND/NOR gate
cổng bất tương đương
inequivalence gate
cổng biên độ
amplitude gate
cổng cấm
inhibit gate
cổng cản
inhibit gate
cổng chỉ báo
indicator gate
cổng chuyển mạch
switching gate
cổng chuyển tiếp
junction gate
cổng Ex-OR
EXCLUSIVE-OF gate
cổng EXCLUSIVE-OR
XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
cổng giải
decoding gate
cổng giới hạn
threshold gate
cổng IF-THEN
IF-THEN gate
cổng kết hợp
combinational gate
cổng lấy mẫu
sampling gate
cổng loại trừ
except gate
cổng loại trừ NOR
exclusive-NOR gate
cổng loại trừ OR
exclusive-OR gate (XORgate)
cổng NAND
NAND gate
cổng nếu-thì
IF-THEN gate
cổng nhận biết
recognition gate
cổng nhận dạng
identity gate
cổng NOR
NOR gate
cổng NOT
NOT gate
cổng NOT-IF-THEN
NOT-IF-THEN gate
cổng OR
OR gate
cổng quyết định
decision gate
cổng thông tin
information gate
cổng trùng hợp
coincidence gate
cổng truyền
transmission gate
cổng tương đương
equality gate
cổng XOR
XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
cổng điều khiển
control gate
cổng đồng bộ
synchronous gate
cổng đồng nhất
identify gate
cổng đồng nhất
identity gate
cửa cộng
add gate
dãy cổng
gate array
mạch tương đương cổng
gate equivalent circuit
mảng cổng
gate array
mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
memory controller gate array
thiết bị mảng cổng
gate-array device
tranzito cộng hưởng
resonant gate transistor
trụ cống
gate pier
vi mạch cổng
gate-array chip
điện áp cổng
gate voltage

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

sluice

Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng [[chảy.]]

Giải thích EN: A channel for the passage of water fitted with a vertically sliding gate for flow control.

buồng van cửa cống (tháo nước)
sluice-gate chamber
cống cửa van sập
drop gate sluice
cống sâu tháo nước
ground sluice
cống tiêu nước
drain sluice
công trình tháo nước đáy
scouring sluice
cống xả nước
outlet sluice
cống xói rửa
scouring sluice
cửa cống
sluice gate
cửa cống trượt
sliding sluice gate
sự mở cống cho kênh
sluice of canals
sự xây cống cho kênh
sluice of canals
gong
portal
cổng dẫn chính
perspective portal
cổng lớn nhà thờ
portal front gate
cổng lớn trước công viên
portal front gate
cổng trục tay với
portal-boom crane
cửa cổng
portal-type culvert head
giá cổng
portal gantry
khung cổng trục (cần trục cổng)
crane portal frame
khung kiểu cổng
portal frame
máy trục di động kiểu cổng
portal travelling crane
máy trục kiểu cổng
portal crane
máy trục kiểu nửa cống
semi-portal crane
mối liên kết kiểu cổng
portal bracing
nhà khung kiểu cổng
portal framed building
thanh nén của cổng
portal strut
vòm (kiểu) cổng
portal arch

Y học

Nghĩa chuyên ngành

curvature
aqueduct
cống năo
cerabral aqueduct

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

archy
arcuate
askew
awry
bent
bị bẻ cong
bent-up
bị uốn cong
bent-up
bình cổ cong
bent neck
cần cong
bent rod
chìa vặn cán cong
bent spanner
chìa vặn cong
bent spanner
chìa vặn đầu cong
bent spanner
chứng cong cột sống
bent back
dao đầu cong
bent tool
gỗ làm cong
bent wood
gỗ uốn cong
bent wood
khung cong
bent frame
khuỷu cong
bent elbow
kìm mũi cong
bent-nose pliers
kính cong
bent glass
kẹp cong
bent clamp
mái vỏ mỏng cong hai chiều
doubly bent shell roof
ngói cong
bent tile
nồi hơi ống cong
bent tube boiler
ống cong
bent pipe
phần uốn cong
bent section
ray bản uốn cong (tạo ra góc ghi)
Stock rail, Bent
sự bẻ cong
bent-up bar
tấm kẹp cong
bent clamp
tarô đuôi cong
bent shank nut tap
thanh uốn cong
bent member
thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
bent-tail lathe dog
tôn uốn cong thành hình xuyến
steel plate bent in the shape of a torus
vòm gỗ ván cong
bent plank vault
đoạn uốn cong
bent section
bulge
cambered
bản cong hình cung
cambered plate
giàn cánh trên cong lên
cambered truss
trần cong hình cung
cambered ceiling
crooked
cái đục cong
crooked chisel
gỗ (thân cây) cong
crooked timber
crookedness
curve
bậc của một đường cong đại số
degree of an algebraic curve
bậc của đường cong
degree of a curve
bán kính cong
curve radius
bán kính cong (bán kính đoạn đường cong)
radius of curve
bán kính cong dọc
vertical curve radius
bán kính đường cong
crest curve radius
bán kính đường cong
curve radius
bán kính đường cong
radius of the curve
bán kính đường cong
track curve radius
bán kính đường cong lồi
radius of summit curve
bán kính đường cong lõm
radius of sag curve
bán kính đường cong lõm
sag curve radius
bán kính đường cong nằm nhỏ nhất
minimum horizontal curve radius
bán kính đường cong nhỏ nhất
minimum curve radius
bình diện đường cong
Curve, Horizontal
bình diện đường cong
horizontal curve
bộ sinh đường cong
curve generator
bộ tạo đường cong
curve generator
bộ theo dõi đường cong
curve follower
cấp của một điểm đối với một đường cong
index of a point relative to a curve
cấp của một đường cong
order of a curve
cầu cong
bridge on curve
cầu trường một cung đường cong
to rectify an arc of a curve
chạy qua đường cong
running through curve
chiều dài đường cong
length of a curve
công suất nhiệt
heat rate curve
cong theo chiều dọc
vertical curve
dụng vẽ đường cong
curve plotter
ghi cong tròn
circular curve points
giống của đường cong đại số
genre of an algebraic curve
gỗ dán uốn cong
curve plywood
hệ số đường cong
curve factor
hướng đường cong
curve hand
hướng đường cong
Curve, Right-hand
kéo cắt tôn lưỡi cong
curve bladed shear
không thời gian cong
curve space-time
khuỷu gấp của đường cong
knee of a curve
lân cận của một đường cong
neighborhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighbourhood of a curve
lực trở cong
curve resistance
lưỡi ghi cong tròn
circular curve switch blade
máy phân tích đường cong
curve analyse
máy vẽ đường cong
curve plotter
mở rộng mặt đường trên đoạn cong
pavement widening on curve
nhánh của một đường cong
branch of a curve
nhánh nén chặt của đường cong nén
compaction branch of compression curve
PCC Điểm chung của hai đường cong
Point of compound curve
phần cong của ray ghi
curve section of the switch
phần đường cong xoắn ốc (dùng làm đường hòa hoãn)
spiral curve
pháp tuyến của một đường cong
normal to a curve
phương trình nội tại của đường cong ghềnh
intrinsic equations of a space curve
phương trình tự nhiên đường cong
natural equation of a curve
phương trình đường cong
equation of a curve
rãnh cong
curve follower
siêu cao của đường cong
superelevation of the curve
số khuyết của một đường cong
deficiency of a curve
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
wind number of a curve with respect to the point
số lần quay của một đường cong đối với một điểm
winding number of a curve with respect to the point
sự bố trí đường cong
arrangement of curve
sự cắm đường cong
arrangement of curve
sự chỉnh cong
curve adjustment
sự chỉnh cong
curve straightening
sự chỉnh đường cong
curve fitting
sự nắn đường cong
curve adjustment
sự vạch tuyến cong
ranging of curve
sự điều chỉnh đường cong
curve fitting
tham số cong
curve parameter
thông qua đường cong
curve negotiation
thông qua đường cong
curve passage
thông số đường cong
curve parameter
thước cong
french curve
thước cong
irregular curve
thước cong vẽ kỹ thuật
french curve
thước vẽ đường cong
curve-drawing instrument
tốc độ thông qua đường cong
curve passing speed
vật thể cong
curve object
vẽ một đường cong
plot a curve
vẽ đường cong
curve tracing
điểm bắt đầu đường cong đơn
PC-Point of curve (beginningof simple curve)
điểm cuối đường cong đơn
PT-Point of tangent (endof simple curve)
điểm giữa đường cong
midpoint of curve
điểm gốc (của đường cong)
curve point
điểm kỳ dị của một đường cong
singularity of a curve
điểm nối cuối đường cong
ST-Spiral (clothoid) curve to tangent
điểm nối đầu đường cong
TS-tangent to spiral (clothoid) curve
điểm tiếp cuối đường cong
CS-Circular curve to spiral (clothoid) curve
độ cong
curve degree
độ cong
degree of curve
độ cong của một đường (cong)
curvature of a curve
độ dài đường cong
length of a curve
độ dốc của một đường cong tại một điểm
slope of a curve at a point
độ dốc của đường cong
slope of curve
độ dốc đường cong lực nâng
lift curve slope
độ gấp của đường cong
knee of curve
độ phẳng của đường cong
smoothness of curve
đồ thị cong chỉ sự hoạt động
performance curve
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
torsion of a space curve at a point
đường (cong) bao
envelope curve
đường (cong) chuyển tiếp
connecting curve
đường (cong) chuyển tiếp
transition curve
đường (cong) cùng độ chói
isoluminance curve
đường (cong) cùng độ rọi
isolux curve
đường (cong) ghềnh
space curve
đường (cong) hình trứng
egg-shaped curve
đường (cong) không tải
no-load curve
đường (cong) trễ
hysteresis curve
đường (cong) từ trễ
hysteresis curve
đường (cong) đặc trưng
characteristic curve
đường (cong) độ võng
deflection curve
đường cong
cotangent curve
đường cong
curve line
đường cong
learning curve
đường cong
track curve
đường cong (hình) sin
sine curve
đường cong (lượng) tiêu hao
consumption curve
đường cong (phụ) tải
load curve
đường cong (sang bên) trái
Curve, Left-hand
đường cong (độ) vênh
basket curve
đường cong (độ) vênh
compound curve
đường cong áp lực
pressure curve
đường cong áp suất
pressure curve
đường cong áp suất hơi
steam-pressure curve
đường cong áp suất hơi
vapour-pressure curve
đường cong B-H
B-H curve
đường cong B-H
magnetization curve
đường cong B/H
B/H curve
đường cong ba tâm
three-centred curve
đường cong ba điểm
three-point curve
đường cong bản chất hoạt động
operating characteristic curve
đường cong bão hòa
saturation curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bathtub
bathtub curve
đường cong bền mỏi
endurance curve
đường cong Bezier
Bezier curve
đường cong biên
borderline curve
đường cong biến dạng tải trọng
load strain curve
đường cong biên độ
amplitude curve
đường cong
compensating curve
đường cong
equalization curve
đường cong cân bằng
equilibrium curve
đường cong cấp phối hạt
grading curve
đường cong cháy
combustion curve
đường cong chi phí
cost curve
đường cong chỉ tiêu êm dịu
ride index curve
đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
volume curve
đường cong chính
main curve
đường cong chọn lọc của máy thu
selectivity curve (ofa receiver)
đường cong chọn lọc thực sự
effective selectivity curve
đường cong chủ đạo
director curve
đường cong chuẩn
directrix curve
đường cong chưng cất
distillation curve
đường cong chưng cất
distillation curve of gasoline
đường cong chưng cất () điểm sôi thực
true boiling point distillation curve
đường cong chuyển tiếp
connecting curve
đường cong chuyển tiếp
easement curve
đường cong chuyển tiếp
transition curve
đường cong chuyển tiếp
transitional curve
đường cong chuyển tiếp đường
road transition curve
đường cong chuyển tiếp đường bộ
highway transition curve
đường cong chuyển vị
displacement curve
đường cong clotoit
clothoidal curve
đường cong bề rộng bằng không
curve of zero width
đường cong bề rộng không đổi
curve of constant width
đường cong cỡ hạt
size distribution curve
đường cong cố kết
consolidation curve
đường cong sở
base curve
đường cong tâm
central curve
đường cong đỉnh
peaky curve
đường cong độ dốc không đổi
curve of constant slope
đường cong độ rộng không đổi
curve of constant width
đường cong độ rộng zero
curve of zero width
đường cong cộng hưởng
resonance curve
đường cong cộng hưởng phổ biến
universal resonance curve
đường cong công suất
output curve
đường cong công suất
power curve
đường cong công suất động
engine power curve
đường cong cùng tham số
isoparametric curve
đường cong cường độ nội tại
intrinsic strength curve
đường cong D/E
D/E curve
đường cong dẫn hướng
lead curve
đường cong dạng bông tuyết
snowflake curve
đường cong dạng chữ S
ogee curve
đường cong dạng cicloit
cyclic curve
đường cong dạng tự do
free-from curve
đường cong dốc đứng
abrupt curve
đường cong dốc đứng
sharp curve
đường cong entanpy
enthalpy curve
đường cong entropy
entropy curve
đường cong ép
compression curve
đường cong F
F-curve
đường cong ga hút
suction gas temperature curve
đường cong Gauss
Gaussian curve
đường cong ghi độ ẩm
hydrographic curve
đường cong giá cả
cost curve
đường cong gia lạnh
cooling curve
đường cong gia lạnh
ton curve
đường cong gia tăng áp suất
bulid up curve
đường cong giải tích
analytic curve
đường cong giảm áp
decompression curve
đường cong giảm áp
depression curve
đường cong giảm áp
draw-down curve
đường cong hàm
exponential curve
đường cong hao tổn
depletion curve
đường cong hấp thụ
absorption curve
đường cong hạt
particle size curve
đường cong hiệu chỉnh
calibration curve
đường cong hiệu suất quạt
fan performance curve
đường cong hình chữ S
ogee curve
đường cong hình chuông
bell-shaped curve
đường cong hình móng ngựa
horseshoe curve
đường cong hình nón
conic curve
đường cong hình sin
sine curve
đường cong hòa hoãn
Curve, Easment
đường cong hòa hoãn
Curve, Spiral
đường cong hòa hoãn
Curve, Taper
đường cong hòa hoãn
Run-off, Curve
đường cong hoãn xung
quieting curve
đường cong hợp thành
resultant curve
đường cong kết đông
freezing curve
đường cong khởi động
start-up curve
đường cong không gian. đường (cong) ghềnh
skewed curve
đường cong khử từ
demagnetisation curve
đường cong khử từ
demagnetization curve
đường cong kín
closed curve
đường cong kính
diametral curve
đường cong lấm chiếm
dashed curve
đường cong lấm chiếm
dotted curve
đường cong làm lanh
cooling curve
đường cong làm lạnh
cooling curve
đường cong làm việc
working curve
đường cong lấy chuẩn tần số
frequency calibration curve
đường cong liên hợp
adjoint curve
đường cong liên hợp
conjugate curve
đường cong lồi
coned curve
đường cong lồi
convex curve
đường cong lõm
concave curve
đường cong lõm
sag curve
đường cong lưỡng tiếp
bitangential curve
đường cong lưu lượng
discharge curve
đường cong lưu lượng
flow rate curve
đường cong lưu lượng
rating curve
đường cong lưu lượng toàn phần
flow mass curve
đường cong lưu lượng toàn phần
integrated flow curve
đường cong lưu lượng toàn phần
mass discharge curve
đường cong lũy tích
accumulation curve
đường cong méo
distortion curve
đường cong mômen
moment curve
đường cong mômen chuyển động quay
moment-rotation hysteresis curve
đường cong mômen uốn
bending moment curve
đường cong mômen uốn lớn nhất
curve of maximum bending moment
đường cong nằm ngang
Horizontal Curve
đường cong năng lượng liên kết
binding energy curve
đường cong nén
compressibility curve
đường cong nén
compression curve
đường cong nén ép
compression curve
đường cong nén rung
vibrocompression curve
đường cong ngoại suy
extrapolated curve
đường cong ngược lại
reverse curve
đường cong nhận thức
learning curve
đường cong nhạy sáng
response curve
đường cong nhiệt độ
temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu khô
dry-bulb temperature curve [line]
đường cong nhiệt độ bầu ướt
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ bầu ướt (của nhiệt kế)
wet-bulb temperature curve
đường cong nhiệt độ hơi hút
suction gas temperature curve
đường cong nhiệt độ nung nóng
heating temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng
room temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn
critical temperature curve
đường cong nhiều ngạch
solid curve
đường cong nhiều tâm
multicenter curve
đường cong nở
expansion curve
đường cong nối tiếp
adjustment curve
đường cong nóng chảy
melting curve
đường cong nung nóng
heating curve
đường cong nung nóng
heating-up curve
đường cong ơle
euler's curve
đường cong ổn định (kết cấu tàu)
stability curve
đường cong pha
phase curve
đường cong phân bố
distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
grain size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
particle size distribution curve
đường cong phân bố năng lượng
energy distribution curve
đường cong phân cỡ hạt
granular measurement curve
đường cong phân loại
grading curve
đường cong phân phối
distribution curve
đường cong phân phối chuẩn
normal curve of distribution
đường cong phân
decay curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
sieve curve
đường cong phân tích hạt
granulometric curve
đường cong phẳng
flat curve
đường cong phi điều hòa
inharmonic curve
đường cong phụ tải
load curve
đường cong quá nhiệt
superheat curve
đường cong quá trình lưu lượng
flow duration curve
đường cong rão
creep curve
đường cong sai lệch
departure curve
đường cong sai số
error curve
đường cong sàng lọc
grading curve
đường cong sử dụng
utilization curve
đường công suất
power curve
đường công suất nhiệt
heat rate curve
đường cong suất đảm bảo
provision curve
đường cong suôn
smooth curve
đường cong tác dụng hãm
brake performance curve
đường cong tách
decomposed curve
đường cong tách
decomposes curve
đường cong tách
reducible curve
đường cong tải trọng
load curve
đường cong tải trọng-biến dạng
load-strain curve
đường cong tải trọng-độ lún
load-settlement curve
đường cong tần số
frequency curve
đường cong tần số hồi đáp
frequency-response curve
đường cong tăng ích
gain curve
đường cong tăng nhiệt
heating curve
đường cong tập quen
learning curve
đường cong thấm lọc
infiltration curve
đường cong thăng hoa
sublimation curve
đường cong thành phần hạt
grading curve
đường cong thành phần hạt
granulometric curve
đường cong thể tích
volumes curve
đường cong thiệt hại
damage curve
đường cong thoải
slight curve
đường cong thời khoảng (phụ) tải
load duration curve
đường cong thời điểm nứt
time to fracture curve
đường cong thực liên tục
solid line curve
đường cong thực nghiệm
empirical curve
đường cong thực nghiệm
test curve (strain-stress)
đường cong thủy triều
tidal curve
đường cong tích lũy
accumulation curve
đường cong tích lũy
cumulative curve
đường cong tiện nghi
comfort curve
đường cong tiêu hao
depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng
runoff depletion curve
đường cong tiêu thụ
consumption curve
đường cong tiêu thụ nước
consumption curve
đường cong tính khối đất
mass-haul curve
đường cong tính kiềm
caustic curve
đường cong tính năng
performance curve
đường cong tính năng của quạt
fan performance curve
đường cong tính năng quy chuẩn
typical performance curve
đường cong tổng (hợp)
summation curve
đường cong trả lời FI
intermediate frequency response curve
đường cong trái chiều
Curve, Broken back reserve
đường cong trái chiều
Curve, Reverse
đường cong trái chiều
reverse curve
đường cong tròn
circular curve
đường cong trơn (trụ)
smooth curve
đường cong trong không gian
curve in space
đường cong trọng tâm
gravity centers curve
đường cong trùng phương
biquadratic curve
đường cong trương nở
bulging curve
đường cong trượt
clip curve
đường cong trượt
curve of sliding
đường cong trượt
slip curve
đường cong từ biến
creep curve
đường cong từ hóa
B/H curve
đường cong từ hóa
B-H curve
đường cong từ hóa
magnetization curve
đường cong từ hóa ban đầu
initial magnetization curve
đường cong từ hóa thường
normal magnetization curve
đường cong từ thẩm
permeability curve
đường cong tuổi thọ
duration curve
đường cong tỷ trọng
density curve
đường cong tỷ trọng
specific gravity curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-train curve
đường cong uốn
deflection curve
đường cong vận tốc
velocity curve
đường cong vận tốc của sao đôi
velocity curve of binary stars
đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
speed volume curve
đường cong vẽ theo dưỡng
multicenter curve
đường cong xác suất
probability curve
đường cong xoáy nước
backwater curve
đường cong đặc tính vận hành
operating characteristic curve
đường cong đặc trưng
characteristic curve
đường cong đặc trưng của bơm
head capacity curve
đường cong đặc trưng vận hành
operating characteristic curve
đường cong đại số
algebraic curve
đường cong đàn hồi
deflection curve
đường cong đàn hồi
elastic curve
đường cong đàn hồi
flexure curve
đường cong đẳng thế
equipotential curve
đường cong đẳng trọng lượng
iso-weight curve
đường cong đánh giá dầu thô
curve for crude evaluation
đường cong đáp ứng
response curve
đường cong đáp ứng chung
overall response curve
đường cong đáp ứng hình elip
elliptic response curve
đường cong đáp ứng pha-tần
phase-frequency response curve
đường cong đáp ứng tần số
frequency response curve
đường cong đi xuống
decline curve
đường cong điểm nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm sôi
boiling point curve
đường cong điểm sôi
bubble point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sương
dew-point curve
đường cong độ chảy
yield curve
đường cong độ chói
brightness curve
đường cong độ hòa tan
solubility curve
đường cong độ mỏi
endurance curve
đường cong độ mỏi
fatigue curve
đường cong độ nhớt
viscosity curve
đường cong độ ồn
noise curve
đường cong độ sâu
depth curve
đường cong độ sụt
drop down curve
đường cong độ võng
deflection curve
đường cong đoạn nhiệt
adiabatic curve
đường cong đổi chiều
reverse curve
đường cong đơn bất thường
simple abnormal curve
đường cong đơn giản
simple curve
đường cong đồng mức
hypsometric curve
đường cong đứng
vertical curve
đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
storage curve
đường giảm công suất
output decline curve
đường pháp bao của một đường cong
evolute of a curve
đường uốn cong
deflection curve
flexural
swag
yielding
clog
manacle
activity
công tác ghép bộ
combined activity
công tác thu góp
cluster activity
công việc tiếp theo
succeeding activity
công việc trước đó
preceding activity
công việc đã làm
preceding activity
sự kiện bắt đầu công việc
activity start event
sự kiện kết thúc công việc
activity final event
energy
biểu giá (năng lượng) công bố
publlshed (energy) tariff
biểu giá năng lượng đã công bố
published energy tariff (publishedtariff)
công biến dạng
energy of deformation
công biến dạng
strain energy
cống hiến dạng
formation energy
công nghệ năng lượng
energy technology
công phá hỏng
energy of rapture
công riêng phá hỏng
energy of rapture
công suất năng lượng
energy efficiency
công thoát
free energy
công hữu công (tác dụng)
active energy meter
công năng lượng phản kháng
reactive energy counter
công năng lượng phản kháng
reactive energy meter
công năng lượng tác dụng
active energy meter
công phản kháng ( công)
reactive energy meter
công điện
electric-energy meter
công điện
energy meter
công điện năng hữu công
active energy counter
công điện năng tác dụng
active energy counter
công trình năng lượng nguyên tử
nuclear energy structures
công ty dịch vụ năng lượng
energy service company
mạch cộng hưởng
resonant energy transfer
máy đo năng lượng hữu công
active energy meter
năng lượng hấp thụ cộng hưởng
resonance absorption energy
năng lượng hữu công
active energy
năng lượng hữu công
working energy
năng lượng công
reactive energy
Nhà thăm số liệu năng lượng theo địa (Công ty Petroconsultants)
Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
sự truyền công suất
energy transfer
sự truyền công suất
energy transmission
thành phần hữu công
energy component
điện năng phản kháng ( công)
reactive energy
định công-động năng
work-kinetic energy theorem
đường cong năng lượng liên kết
binding energy curve
đường cong phân bố năng lượng
energy distribution curve
strain
công biến dạng
strain energy
công cắt
shearing strain
công kéo
stretching strain
công kéo
tensile strain
công nén
compressive strain
công nén
contraction strain
công trượt
shearing strain
công uốn
bending strain
công xoắn
angular strain
công xoắn
twisting strain
sức cong
bending strain
đường cong biến dạng tải trọng
load strain curve
đường cong tải trọng-biến dạng
load-strain curve
đường cong thực nghiệm
test curve (strain-stress)
đường cong ứng suất-biến dạng
stress-strain curve
working capital
bay
burse
cống chéo
bias burse
cống xiên
bias burse
coffer
tường chắn thủy công
coffer-dam
coffer ketxon
culvert
cống bản
slab culvert
cống bán áp
inlet submerged culvert
cống tông cốt thép
reinforced concrete culvert
cống chéo
skew culvert
cống hộp
box culvert
cống hộp tông cốt thép
reinforced concrete box culvert
cống không áp
inlet unsubmerged culvert
cống ngầm ống
pipe culvert
cống ống
pipe culvert
cống thải ngầm
outlet submerged culvert
Cống thép tròn Armco
Armco culvert
Cống thép tròn Armco
Culvert, Armco
cống tiêu dưới kênh
culvert aqueduct
cống tròn
Culvert, Pipe
cống tròn
pile culvert
cống tròn
pipe culvert
cống vòm
arch culvert
cống xiên
skew culvert
cửa cống
culvert head
cửa cổng
portal-type culvert head
cửa cống sâu
culvert gate
cửa vào cống
culvert inlet
miệng cống
culvert head
ống cống
culvert head
ống cống tông cốt thép
Pipe, Reinforced concrete culvert
rãnh (đặt) cống
culvert invert
culvert head
cửa cổng
portal-type culvert head
ditch
công trình tưới
feed-ditch
công việc đào rãnh
ditch work
kennel
movable bridge
sluice-gate
buồng van cửa cống (tháo nước)
sluice-gate chamber
cửa cống trượt
sliding sluice gate
adding
mạch cộng
adding circuit
mạch cộng
adding network
mạnh cộng
adding circuit
máy cộng
adding machine
phần tử cộng
adding element
thanh ghi cộng
adding storage register
toán tử cộng
adding operator
addition
bảng cộng
addition table
cộng lực
addition of forces
cộng nối tiếp
serial addition
cộng song song
parallel addition
công thức cộng lượng giác
addition formulas of trigonometry
dấu cộng "+"
addition sign
hàm cộng logic
logical addition function
hợp chất cộng
addition compound
phép cộng
addition (vs)
phép cộng các hàm số
addition of functions
phép cộng các ma trận
addition of matrix
phép cộng các xạ ảnh
addition of mapping
phép cộng hủy
destructive addition
phép cộng không nhớ
addition without carry
phép cộng lũy thừa
power addition
phép cộng nhị phân
binary addition
phép cộng nối tiếp
serial addition
phép cộng số học
arithmetic addition
phép cộng song song
parallel addition
phép cộng đại số
algebraic addition
phép khử bằng cộng hay trừ
elimination by addition or subtraction
phép nhớ trong phép cộng
bridging in addition
pôlyme cộng (các monome)
addition polymer
sự polime hóa cộng
addition polymerization
sự polyme hóa cộng
addition polymerization
thể đơn bội cộng
addition haploid
toán tử cộng
addition operator
định luật trong công suất
power-addition law
additive
chức năng con cộng
additive sub-functions
chức năng dưới cộng
additive sub-functions
chuỗi cộng tính
additive series
chuỗi cộng được
additive series
giao thoa cộng nhân
additive and multiplicative
hàm cộng tính không âm
non-negative additive
hàm cộng tính không âm
non-negative additive function
hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
completely additive set function
hàm tập hợp cộng tính đếm được
countable additive set function
hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
total additive set function
hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
totally additive set function
hàm tập tuyệt đối cộng tính
absolutely additive set function
hàm tập tuyệt đối cộng tính
absolutely additive set of function
hàm tử cộng tính
additive functional
hàm tử cộng tính
additive functor
hệ thống cộng màu
additive color system
hiệu ứng cộng
additive effect
hoàn toàn cộng tính
completely additive
không cộng tính
non-additive
lớp cộng tính
additive class
thuyết cộng các iđean
additive ideal theory
thuyết cộng tính các số
additive number theory
thuyết cộng tính iđean
additive ideal theory
thuyết cộng tính số
additive number theory
cộng
additive code
nhiễu cộng
additive noise
nhóm cộng
additive group
nhóm cộng tính
additive group
nửa nhóm cộng
additive semi-group
phạm trù cộng tính
additive category
pháp toán cộng tính
additive operation
phép chụp ảnh màu kiểu cộng
additive color photography
phép toán cộng tính
additive operation
phương pháp cộng màu
additive color procedure
quá trình cộng
additive process
quá trình cộng tính
additive process
sai số cộng tính
additive error
sigma cộng tính
sigma-additive
số học cộng tính
additive arithmetic
song cộng tính
bi-additive
sự phân tích cộng tính
additive decomposition
sự tổng hợp cộng tính
additive synthesis
sự trùng hợp cộng tính
additive polymerization
Tạp âm Gausse trắng cộng sinh
Additive White Gaussian Noise (AWGN)
thủ tục cộng màu
additive color procedure
thuộc tính cộng
additive attribute
tiếng ồn cộng tính
additive noise
tiếng ồn tuyến điện cộng
additive radio noise
toán tử cộng
additive operator
độ đo cộng tính
additive measure
additive semi-group (group)
sum

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

common
chế độ cộng hữu
ownership in common
Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
Common Agriculture Policy
con dấu chung (của công ty)
common seal
công ty phát triển liên hiệp
Common Wealth Development Corporation
người chuyên chở công cộng
common carrier
người chuyên chở công cộng không tàu
non-vessel, owning common carrier
người chuyên chở công cộng không tàu
non-vessel-owning common carrier
nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
common carrier
phí tổn chung toàn công ty
common firm-wide cost
quyền công hữu
ownership in common
thuế thiết bị công cộng
common facilities tax
plus
public
bán cho công chúng
public sale
bán đấu giá công khai
public auction
bán đấu giá công khai
public sale
bảo hiểm trách nhiệm công cộng
public liability insurance
bỏ thầu công khai
public bid
các quan công quyền
public authorities
các dịch vụ công ích
public utility services
chào bán cho công chúng
public offering
chào bán lần đầu cho công chứng
initial public offering
chi phiếu công khố
public cheque
chi tiêu cho công trình công cộng
expenditure for public works
chi tiêu công
public expenditure
chi tiêu công cộng
public expendable
chi tiêu công cộng
public expenditure
chính sách công cộng
public policy
cổ phiếu bán trên thị trường công khai
going public
quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
public institution
công bộc
public servant
công chức
public servant
công chúng
general public
công chúng mục tiêu
target public
công cộng
public-service vehicle
công ích
public good
công ích
public interest
công khố
public purse
công khố
public treasury
công khố địa phương
local public treasury
công luận
public opinion
công luật
public law
công pháp
public law
công pháp quốc tế
international public law
công pháp quốc tế
public international law
công pháp quốc tế
public law
công quỹ
public funds
công quyền
public power
công sản
public property
công sở
public service
công thương nghiệp quốc doanh
public sector
công tố viên
public prosecutor
công tố viên
public prosecutor (the..)
công trái
public bond
công trái
public loan
công trái ngắn hạn
short public loan
công trái ngắn hạn
short-term public bond
công trình công cộng
public works
công ty bán công
quasi-public corporation
công ty bán quốc doanh
Quasi-Public Corporation
công ty cổ phần công khai
public company
công ty cổ phần công khai
public company limited by shares
công ty cổ phần danh
public company
công ty công cộng
public company
công ty công cộng hữu hạn
public limited company (plcor pic)
công ty công ích
public utility company
công ty công trình công cộng
corporation of public utility
công ty dịch công cộng
public utility corporation
công ty dịch vụ công cộng
public utility corporation
công ty hầu như công
quasi-public corporation
công ty hầu như quốc doanh
quasi-public corporation
công ty hữu hạn cổ phần công khai
public limited company
công ty không gọi cổ phần công khai
non-public corporation
công ty nhà nước
public corporation
công ty quốc doanh
public company
công ty quốc doanh
public corporation
công ty trách nhiệm hữu hạn danh
public company limited by shares
công ty danh
public limited company
công vụ
public affairs
công vụ
public service
của công
public property
dịch vụ công cộng
public service
doanh nghiệp công cộng
public enterprise
giá chào bán cho công chúng
public offering price
giám đốc do nhà nước chỉ định (tham gia quản công ty)
public director
giám đốc quan hệ quần chúng (của một công ty)
public relations officer
giao tế công cộng
public relations
gói thầu công khai
public tender
gọi thầu công khai
public tender
hạn chế chi tiêu công quỹ
limitation of public expenditure
hàng công cộng pha tạp
impure public goods
hàng công cộng không thuần túy
impure public goods
hàng hóa chuẩn công cộng
quasi-public goods
hàng hóa công cộng
public goods
hãng vận tải công cộng
public carrier
hộ chiếu công vụ
public affairs passport
nền kinh tế do khu vực công chủ đạo
economy led by the public sector
ngành công ích
public utility
ngành phục vụ công cộng
public utility
người chuyên chở công cộng
public carrier
người giám định công
public surveyor
người giám định trọng lượng công
public weigher
người kế toán tài chính công
public finance accountant
người trợ quản của nhà nước về việc công
public trustee
nhà kế toán (công chứng)
public accountant
nhân viên thác công
public trustee
nhân viên tín thác công
public trustee
những ngành lợi ích công cộng
public utilities
nợ công
public debt
nợ công đối ngoại
external public debt
phát hành (bán) trong công chúng
public placing
phát hành công khai
going public
phát hành công khai
public issue
phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
public issue
phát hành trong công chúng
public issue
phát hành trong công chúng
public placing
phí dụng công cộng
public expenses
phòng giới thiệu việc làm công cộng
public labour exchange
phòng telex công cộng
public telex booth
phúc lợi công cộng
public welfare
phương tiện chuyên chở công cộng
public service vehicle
quan hệ công cộng
public relations
quan hệ với công chúng
public relations
quản tài chính công
management of public finance
quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
public service advertising
quảng cáo công ích
public interest advertising
quảng cáo phục vụ công chúng
public service advertising
quyền công hữu
public ownership
quyền sở hữu công cộng
public ownership
quyền sở hữu của công chúng
public ownership
sở hữu công
public ownership
sự bán ra công khai
public offering
sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán)
public offering
sự kiểm tra công sản
audit of public properties
sự lựa chọn công
public choice
sự lựa chọn công cộng
public choice
sự thẩm vấn công khai
public examination
sự tiền tệ hóa nợ công
monetization of public debt
tài chính công
public finance
tài chính công trình
public finance
tài khoản công
public account
tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
treasury account with the public
tài sản công
public property
tài sản công cộng
public domain
tài sản công cộng
public property
tài sản công hữu
public domain
tài sản công hữu
public property
telex công cộng
public telex
thâm hụt trong khu vực công
public sector deficit
thám kế công khai
public audit
thẩm tra công khai
public audit
thẩm vấn công khai
public examination
thị trường công khai
public market
thông báo phục vụ công cộng
public-service announcement
thu nhập công sản
revenue of public domain
thu về công trái
revenue from public loan
tích lũy công cộng
public accumulation
tiền công quỹ
public money
tiền quyên góp của công chúng
public donation
tiền viện trợ công cộng
public aid
tiêu dùng nửa công cộng
semi-public consumption
tín thác công lập
public trust
trả nợ của khu vực công
public sector debt repayment
trách nhiệm công
public accountability
trái phiếu mục đích công
public purpose bond
trật tự công cộng
public order
trở thành công cộng
going public
trưởng phòng giao tế công cộng
public relation manager
ưu tiên công ích
preference of public interest
ủy viên công tố
public prosecutor
ủy viên công tố
public prosecutor (the..)
vận tải công cộng
public transport
vệ sinh công cộng
public health
công ích
pro bono public
phúc lợi công cộng
pro bono public
việc công
public affairs
việc trả nợ của khu vực công
public sector debt repayment
vốn gốc để cung công mại
initial public offering
nghiệp tiện ích công cộng
public utility undertaking
đất công
public domain
đi vào công chúng
going public
điện công cộng
public code
đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
public liability policy
run-off
gate
giá cửa cống
sluice-gate price
culm
scape
stem
cast
cộng hàng ngang
cross-cast
plus

Giải thích VN: dụ: 3 plus 4 equals [[7.]]

tot
total
bảng tổng cộng
total table
cộng nợ phải trả
total liability
số tổng cộng
grand total
số tổng cộng
sum total
số tổng cộng
total amount
tổng cộng
grand total
tổng cộng
in total
tổng cộng
major total
tổng cộng
running total
tổng cộng chi phí
total expense
tổng cộng doanh thu
total revenues
tổng cộng lên tới
total up to
tổng cộng lên tới
total up to (to...)
tổng cộng tài sản
total asset
tổng sản lượng công nghiệp
value of total out of industry
đường cong tổng hiệu dụng
total utility curve
đường cong tổng sản lượng
total product curve
đường cong tổng thu nhập
total revenue curve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top