- Từ điển Việt - Anh
Continum
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
contour fringes
Xem thêm các từ khác
-
Continum ba cực
triode continuum, triodic continuum -
Continum cứng
rigid continuum -
Continum hình cây
tree-like continuum -
Continum không biến dạng
deformation-free continuum -
Continum không khả quy
irreducible continuum -
Continum không phân tích được
indecomposable continuum -
Continum không thành mạng
bebless continuum, webless continuum -
Continum liên thông địa phương
locally connected continuum -
Log nêpe
napierian logarithm, natural logarithms -
Lôgarit cơ số e
logarithm to the base e -
Lôgarit của một thương
division by use of logarithms -
Lôgarit khoảng cách xuyên tâm
logarithm of radial distance -
Lôgarit Nape
naperian logarithm -
Sự che dấu thông tin
information hiding -
Sự che dữ liệu
data masking -
Sự che khuất hình vành
annular eclipse -
Sự che khuất một phần
partial eclipse -
Sự che khuất toàn phần
total eclipse -
Continum tuyến tính
linear continuum -
Con-vớt
convert
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
