Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cuộn (dây)

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

electric coil
inductance
cuộn (dây) điện cảm
inductance coil
điện cảm của cuộn dây
coil inductance
inductance coil
inductor
cuộn dây cảm kháng
inductor choke
cuộn dây cảm điện
inductor choke
reel
cuộn dây cáp
cable reel
cuộn dây kim loại
wire reel
cuộn dây mép
flanged reel
mang cuộn dây cáp lên xe
take up reel
ống cuộn dây
wire reel
turn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top