Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cung quỹ đạo

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

orbital arc
cung quỹ đạo nhìn thấy được
orbital arc of visibility
dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo
traffic capacity in an orbital arc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top