- Từ điển Việt - Anh
Các từ tiếp theo
-
Cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh
arc of the geostationary satellite orbit -
Cung quỹ đạo nhìn thấy được
orbital arc of visibility -
Cùng tâm
iso-center -
Sự dị hướng
anisotrophie -
Sự đi qua của lần về quét
return span of sweep -
Sự dị thường lệch tâm
eccentric anomaly -
Sự đi, sự đẩy đi tháp phóng (con tàu vũ trụ)
tower removal -
Lớp phân đoạn và tái sắp xếp (giao thức)
segmentation and reassembly layer (protocol) -
Lớp phần tử mạng
network element layer (atm) (nel) -
Cùng xoắn
twisted together
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"