- Từ điển Việt - Anh
Dài rađa dò xét
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
radar scanner
Các từ tiếp theo
-
Dải sạch
clear band -
Mạng bất đối xứng
asymmetric network -
Mạng bình đẳng
peer-to-peer network -
Mảng bộ nhớ vô định hình
amorphous memory array -
Mạng bổ sung giá trị
value-added network (van) -
Màng bộ thắng hơi
air-break diaphragm, air-brake diaphragm -
Thiết bị đếm thẻ
card count -
Thiết bị đĩa mềm
diskette unit -
Thiết bị dịch chuyển điện tích
charge-transfer device (ctd), ctd (charge transfer device) -
Thiết bị dịch vụ số
digital service unit (dsu), dsu (digital service unit)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemInsects
166 lượt xemMammals I
445 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"