Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dàn hình thoi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

quadrangular truss

Xem thêm các từ khác

  • Dàn hở

    pony truss
  • Đàn hồi

    tính từ, be resilient, clastic-plastic behaviour, elastic, elastic support, resile, resilient, springy, taut, viscoelastic materials, springy, elastic,...
  • Mạch đánh dấu

    marking circuit
  • Mạch đảo

    invert circuit, inverter circuit, inverter gate, not circuit
  • Mạch dao động

    oscillating circuit, oscillation circuit, oscillator, relascation oscillator, các loại mạch dao động, oscillator, type of, mạch dao động cầu...
  • Theo sau

    accompany, in view of, sequent, sequential
  • Bán tự động

    tính từ, semi-automatic, semiautomatic, semi-automatic, bệ bẻ ghi bán tự động, switch stand, semi-automatic, bệ quay ghi bán tự động,...
  • Bán tựa

    bed-plate, half title, base plate, bedplate, bottom, deck, sole, support slab
  • Bắn từng loạt ngắn

    series parallel firing, giải thích vn : một quy trình bắn bằng cách nhấn cò và chia băng đạn ra nhiều [[hướng.]]giải thích en...
  • Bàn tuyển

    concentrating table
  • Bàn ủi

    flat-iron
  • Bàn ủi điện

    electric iron
  • Bàn vạch dấu

    laying-out table, marking-off table, marking-out table, surface plate, surface table, bàn vạch dấu bằng granít, granite marking-off table
  • Đàn hồi kế, dụng cụ đo độ đàn hồi

    flexometer, giải thích vn : dụng cụ đo tính đàn hồi của vật [[liệu.]]giải thích en : an instrument used for determing the flexibility...
  • Đàn hồi không hoàn toàn

    imperfectly elastic
  • Đàn hồi xoắn

    torsionally elastic
  • Mạch phản tướng

    phase slitting
  • Bàn vẽ

    drawing desk, drawing table, plotting board, plotting table, delineation, draft, drafting, draught, drawing, drawing table, drawing title, drawings, plan,...
  • Bản vẽ bao bì

    packing drawing
  • Bản vẽ bảo vệ

    tie-down diagram, giải thích vn : là bản vẽ dùng để mô tả phương pháp bảo vệ một vật trong [[xe.]]giải thích en : a drawing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top