Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dày

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Thick; deep; dense.
trời cao đất dày
High heaven and deep earth.
Cloze.

Điện

Nghĩa chuyên ngành

order
series

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heavy
solid
thick
turbid
braid
cable
cord
cordage
electric wire
fiber
funicular
lacing
line
rigging screw
sling
steel tendon
strap
string
tackle
train
wire
array
bank
battery
chain
chaining
cluster
colonnade
course
family
file
layer lathe
ledge
range
routine
row
sequence
sequential
series
set
settling pit
succession
suite
suite of racks
train

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thick
chord
line
string
tackle
battery
chain
range
rank
set
hauler

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top