Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dám

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To dare; to be bold enought to.
dám nghĩ dám làm
to dare to think and to dare to act.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dare
vinegar

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

breakstone
burr
crushed aggregate
gravel
small stone
bar
baulk
beam
beams
bearer
bolster
boom
carrier
frame
girder
girder, beam
joist
sill
square sawn timber
squared timber
summer

Giải thích VN: Một hoặc dầm chính dỡ [[trụ.]]

Giải thích EN: A main beam or girder, such as one spanning girts to support joists. Also, summertree.

summer tree
trim
trussing
knot
mile

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

macerate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top