Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dân binh

Thông dụng

(cũ) Militia.

Xem thêm các từ khác

  • Quét dọn

    Động từ: to clean; to clean up; to tidy up, quét dọn nhà cửa, to tidy up one's house
  • Dấn bước

    strive to work quicker.
  • Quết trần

    betel quid's juice
  • Dân ca

    danh từ., hà bắc, province. during village festivals which are held every year, particularly in spring, young, men and women gather in the yard of...
  • Quệt trầu

    betel quid's juice.
  • Dàn cảnh

    to stage., sự dàn cảnh, the staging.
  • Quét tước

    Động từ, to sweep up, to tidy up
  • Dân cày

    (cũ) tiller.
  • Quều quào

    awkward, clumsy with one's limbs.
  • Dân chài

    fisherman.
  • Dân chính

    civil administration.
  • Dân chủ

    democratic., chính thể dân chủ, democracy., dân chủ, democratize.
  • Đàn cò

    (địa phương) như đàn nhị
  • Qui chế

    danh từ, statute; regulation
  • Dân công

    conscripted labourer, Đoàn dân công đắp đê, a gang of conscripted labourers was stengthening a dyke.
  • Dẫn cưới

    bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bride's.
  • Quí khách

    honoured guest
  • Đàn đá

    %%discovered by the french in Đắc lắc in 1949, Đàn đá (lithophone) is an ancient musical instrument with 11 slabs of stone. later, four more Đàn...
  • Quí phái

    tính từ, high-borm; aristocratic
  • Quỉ quyệt

    tính từ, crafty; very cunning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top