Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dâng

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To offer ; to present.
dâng hoa
to offer flowers respecfully.
To rise; to run high.
nước suối dâng lên
the stream level rose high.

Xem thêm các từ khác

  • Dăng

    Thông dụng: xem giăng
  • Dằng

    Thông dụng: Động từ., to pull; to drag out.
  • Dạng

    Thông dụng: Danh từ.: form; shape., giả dạng, to disguise oneself.
  • Đang

    Thông dụng: Động từ, Động từ, to be the process of, to take on the responsibility of
  • Đàng

    Thông dụng: như đường
  • Đăng

    Thông dụng: Động từ: to insert; to put, đăng quảng cáo trên báo, to...
  • Đấng

    Thông dụng: used to in front of names denoting talented or famous people), một thiên tài a genius, genius
  • Đắng

    Thông dụng: Tính từ: bitter, vị đắng, bitterness
  • Quý tử

    Thông dụng: successful son, son who has made his way in life.
  • Đằng

    Thông dụng: danh từ, direction
  • Đảng

    Thông dụng: danh từ, party; gang; band
  • Đẳng

    Thông dụng: danh từ, rank; grade; class
  • Đặng

    Thông dụng: able possible, in order to, in order that, for..to, không làm đặng, to be unable to do (some job..),...
  • Quyên

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to make a collection; to subseribe, swamp-hen,...
  • Quyến

    Thông dụng: glosy black silk gauze., xem giấy quyến
  • Đăng cai

    Thông dụng: Động từ, to host
  • Quyển

    Thông dụng: Danh từ: volume; tome; book, sách chia làm bốn quyển, four...
  • Quyện

    Thông dụng: (từ cũ) dead tired, exhausted., stick, adhere., tuổi già sức quyện, to be advanced in years...
  • Dằng co

    Thông dụng: Động từ., to pull about.
  • Dằng dai

    Thông dụng: dragging on., bàn dằng dai mãi, the discussions dragged on and on.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top