- Từ điển Việt - Anh
Dây điện
|
Thông dụng
Electric wire.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
braided wire
Giải thích VN: Dây làm bằng nhiều dây nhỏ xoắn lại hay bện lại với [[nhau.]]
electric wire
electrical conductor
wire
Giải thích VN: Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách [[điện.]]
Giải thích EN: A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.
- dao gọt dây điện
- wire stripper
- dây điện cao thế
- high tension wire
- dây điện môi
- dielectric wire
- dây điện tạm thời
- hay wire
- dây điện thoại
- telephone wire
- dây điện thoại tiếng nói
- speech wire
- dây điện tín
- line-wire
- dây điện trở
- resistance wire
- dây điện trở
- resistive wire
- dây điện từ
- magnet wire
- giá giữ dây điện
- wire holder
- kìm tuốt dây điện
- wire strippers
- truyền thông qua dây (điện)
- wire communication
- đổi dây điên thoại
- telephone drop wire
- đổi dây điện thoại
- telephonedrop wire
- đường dây điện mở
- open-wire line
Xem thêm các từ khác
-
Dây điện hàn
weld bead, welding lead -
Dãy điện hóa
electrochemical series -
Dây điện thoại
service duct, telephone wire, transmission line -
Máy bơm tiếp liệu
feed pump -
Máy bơm trụ trượt
force pump, plunger pump, plunger set, pressure pump, ram positioning -
Máy bơm trục vít
spiral pump, screw pump -
Máy bơm tự hàn kín
self-sealing pump -
Máy bơm tuabin
turbopump, turbine pump -
Máy bơm tuần hoàn
circulating pump, circulation pump, recirculating pump -
Biến dạng hông
lateral deformation, lateral strain -
Biến dạng hướng tâm
radial deformation -
Biến dạng hữu hạn
continuous deformation, finite deformation, finite strain -
Biến dạng kế
deformeter, deformometer, strain gauge, giải thích vn : một dụng cụ đo dùng cho các mô hình để xác định ứng suất thực tác dụng... -
Biến dạng kéo
stretching strain, tensile deformation, tensile strain, tension strain -
Biến dạng không đàn hồi
inelastic deformation -
Biên dạng khúc xạ
refraction profile, giải thích vn : một biên dạng địa chấn trong đó hình học mở rộng được thiết kế để tăng năng lượng... -
Biến dạng lòng sông
river bed deformation, river deformation -
Biên dạng mặt cắt
outline -
Biến dạng nén
compression deformation, compression strain, compressive, compressive deformation, compressive strain, sự biến dạng nén lệch tâm, eccentric compression... -
Dây điện tín
cable, line-wire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.