Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây chão

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cable
cable sling
rope
cái kẹp dây (chão, thừng)
rope clamp
dây chão bện
manila rope
dây chão nối
spliced rope
sự dây chão
rope marking
rope block
sling line
snubbing line
wire reinforcement

Xem thêm các từ khác

  • Dây chập đôi

    bifilar, kiểu quấn dây chập đôi, bifilar winding
  • Máy cắt (đứt) thỏi đúc

    billet shears, block shears, muck (bar) shears
  • Biên ký tự

    character boundary, character variable
  • Biên lai

    Danh từ.: receipt, receipt, sales slip, voucher, cash voucher, certificate, invalid voucher, quittance, receipt, release,...
  • Biển lặng

    slack sea, tranquil sea
  • Biến liên tục

    continuous variable
  • Biến logic

    boolean variable, logic variable, logical variable
  • Dây cháy

    bickford fuse, blaster, blasting fuse, fuse, fuse element, igniter plug, electric fuse, fuse link, fusible wire, cầu chảy dùng dây chảy, filament...
  • Dây cháy chậm

    electric delay fuse, fuse, slow igniter cord, dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn, short fuse, giải thích vn : dây được bọc bằng chất...
  • Dây chì

    filum, fuse element, lead, lead line, lead wire, plumb wire, plumb-line, sounding line, giải thích vn : dây cầu [[chì.]]giải thích vn : một...
  • Dây chỉ giữa

    halving line, central thread
  • Máy cắt bằng răng côn

    bevel gear cutting machine
  • Máy cắt bulông

    bolt cropper, bolt cutter, threader
  • Máy cắt có lưỡi song song

    guillotine plate shear, guillotine shearing machine
  • Máy cắt cốt thép

    bar cutter, cutting machine, reinforcement cutting shears, reinforcement steel cutter, reinforcing bar cutters, reinforcing shear
  • Thủ tục phụ

    auxiliary routine, subprocedure, subroutine
  • Biên mảng

    array variable, array boundary
  • Biến mất

    disappear, evanesce, vanish, vanishing, mặt phẳng biến mất, vanishing plane, tuyến biến mất, vanishing line, điểm biến mất, vanishing...
  • Biến ngẫu nhiên

    aleatory variable, chance variable, random variable, biến ngẫu nhiên liên tục, continuous random variable, biến ngẫu nhiên rời rạc, discrete...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top