- Từ điển Việt - Anh
Dây chuyền tiếp thị
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
marketing chain
Các từ tiếp theo
-
Tính gộp lại (các khoản chi...)
totalize -
Tài trợ sáng tạo
creative financing -
Phí tổn tái sản xuất
cost of reproducing -
Ngân hàng bảo chi
confirming bank -
Dày công quản lý một xí nghiệp
nurse a business -
Vay thế chấp mức trả tăng dần
graduated-payment mortgage -
Vay tiền
borrowing, jawbone, tackle, phí vay tiền, borrowing charges, quyền vay tiền, borrowing powers, quyền vay tiền để đầu tư vào chứng... -
Vay tiền nước ngoài
borrow money from abroad (to ...) -
Vay tiền thế chấp bằng
raise money on, raise money on ... (to...) -
Vay vốn
fund raiser, funding
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemBirds
370 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemFirefighting and Rescue
2.154 lượt xemIn Port
199 lượt xemInsects
173 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemFruit
294 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt