- Từ điển Việt - Anh
Dây dẫn dẹt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat conductor
flat wire
ribbon conductor
Các từ tiếp theo
-
Dây dẫn điện
cable, conducing wire, conducting wire, conductor, conductor wire, current conductor, electric conductor, electric wire, electrical conductor, electrode... -
Dây dẫn điện hàn
work lead -
Máy chữ thủ công
manual typewriter -
Máy chữ tự động
automatic typewrite, automatic typewriter, giải thích vn : máy đánh chữ chạy bằng điện có khả năng lưu trữ thông tin sau khi tạo... -
Máy chủ videotex
videotex server -
Máy chữa lửa
fire extinguisher -
Thuật toán
algorithm, arithmetic, brute force, algorithm, biến đổi gabor rời rạc ( thuật toán ), discrete gabor transform (algorithm) (dgt), bộ giải... -
Biết
to know, to realize, know, biết mặt nhưng không biết tên, to know by sight not by name, không biết đường cho nên lạc, to get lost, not... -
Biệt đãi
Động từ, discriminate, favour, to treat with favour, to treat with high consideration -
Biệt kích
danh từ., Động từ: to spring a surprise attack, commando, commando, ranger, quân ta biệt kích vào thành...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBikes
724 lượt xemInsects
164 lượt xemThe City
26 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.