- Từ điển Việt - Anh
Dây trần
Mục lục |
Thông dụng
Uninsulated elsetric wire.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bare conductor
Giải thích VN: Dây dẫn điện không có vỏ cách [[điện.]]
bare wire
naked wire
open wire
- hệ thống sóng mang dây trần
- open-wire carrier system
- mạch dây trần
- open-wire circuit
- mạch vòng dây trần
- open-wire loop
- sự truyền bằng dây trần
- open-wire transmission
- tuyến đi dây trần
- open-wire feeder
- tuyến đi dây trần
- open-wire transmission line
- đường dây trần
- open wire line
- đường truyền dây trần
- open-wire feeder
- đường truyền dây trần
- open-wire transmission line
uninsulated wire
Xem thêm các từ khác
-
Dây tráng men
enamel covered wire, enamel wire, enameled wire, enamelled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông, single nylon enameled wire -
Máy đếm lô
batching counter, predetermining counter, preselection counter, preset counter -
Máy đếm ngược
count down counter, countdown, giải thích vn : gắn kết với 1 bộ phận của máy , co vai trò như 1 đồng hồ đếm ngược đến 0... -
Máy đếm quỹ đạo
orbit counter -
Máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
revolution counter -
Thực tế
Danh từ: reality, practice, real life, Tính từ: real, actual, actual, actuality,... -
Biếu lò
scull, manifest, denote -
Biểu lực dọc trục
axial force diagram -
Biểu mẫu
appearance, form, formality, format, forms of, mode, form, biểu mẫu khởi đầu, startup form, biểu mẫu web, web form, biểu mẫu được... -
Biểu ngữ
danh từ., banner, banner -
Dãy trên
upper sequence -
Dây treo
cable, chalaza, guy, overhead wire, pendent cord, pentdant cord, rigging, stay (rope), strap, supporting strand, suspension cable, wire suspension, sling,... -
Dây treo vận chuyển
track cable -
Dây trời
(radio) aerial., aerial, aerial cable, aerial wire, air wire, antenna, folded dipole, dây trời bức xạ ngang, side-looking aerial, dây trời phát... -
Máy đếm tần số
counter, counter frequency meter, frequency counter, giải thích vn : dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời... -
Máy đếm thời gian băng từ
counter length digit -
Máy đếm thời lượng
index counter, giải thích vn : là một chiếc máy đếm chỉ dẫn tổng thời gian ghi âm đã qua trên một cuốn băng , vì vậy có... -
Máy đếm thuận nghịch
reversible counter, bidirectional counter -
Máy đếm tích lũy
accumulating counter, accumulator register, storage counter -
Máy đo góc
angular instrument, angulator, electronic phase-angle meter, goniometer, inclinometer, octant, pantometer, protractor, x-ray goniometer, angle meter, giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.