Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dã tràng

Thông dụng

Danh từ.

Sandcrab.
công tràng
labour lost.

Xem thêm các từ khác

  • Quá ư

    excessively, extremely., quá ư tồi tệ, excessively bad.
  • Quả vậy

    truly [so], really [so].
  • Đa túc

    (động vật) myriapod.
  • Quá xá

    (thông tục) excessvie, exaggerated.
  • Đá vàng

    indefectible; unshakeable, tình nghĩa đá vàng, an indefectible affection
  • Dạ vũ

    danh từ., nocturnal rain.
  • Dạ yến

    danh từ., night feast.
  • Quạc quạc

    xem quạc (láy)
  • Quắc thước

    tính từ., hale and hearty.
  • Quách

    sarcophagus, outer coffin., in order to have done with it., Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong, to burn that bad book and have done with it.
  • Đặc cách

    exceptionally, especially, Đặc cách thăng thưởng, to be exceptionally promoted
  • Đắc chí

    tính từ, pleased; satisfied
  • Quái ác

    diabolic., trò quái ác, diabolic trick
  • Đặc công

    (quân đội) commando
  • Đắc cử

    be returned, be elected
  • Dặc dặc

    (cũ, ít dùng) như dằng dặc
  • Đắc đạo

    (cũ) teach the peak of the way, tu hành đắc đạo, to reach the peak of the way in one's religion
  • Quái đản

    fantastic., chuyện quái đản, a fantastic story
  • Quái dị

    Tính từ: strange, monstrous, pecular
  • Quái gở

    odd, strange, unusual., Đừng phao cái tin quái gở ấy, don t circulate such an odd rumour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top