Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dãy trên

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

upper sequence

Xem thêm các từ khác

  • Dây treo

    cable, chalaza, guy, overhead wire, pendent cord, pentdant cord, rigging, stay (rope), strap, supporting strand, suspension cable, wire suspension, sling,...
  • Dây trời

    (radio) aerial., aerial, aerial cable, aerial wire, air wire, antenna, folded dipole, dây trời bức xạ ngang, side-looking aerial, dây trời phát...
  • Máy đếm tần số

    counter, counter frequency meter, frequency counter, giải thích vn : dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời...
  • Máy đếm thời gian băng từ

    counter length digit
  • Máy đếm thời lượng

    index counter, giải thích vn : là một chiếc máy đếm chỉ dẫn tổng thời gian ghi âm đã qua trên một cuốn băng , vì vậy có...
  • Máy đếm thuận nghịch

    reversible counter, bidirectional counter
  • Máy đếm tích lũy

    accumulating counter, accumulator register, storage counter
  • Máy đo góc

    angular instrument, angulator, electronic phase-angle meter, goniometer, inclinometer, octant, pantometer, protractor, x-ray goniometer, angle meter, giải...
  • Máy đo góc ảnh

    photogoniometer, giải thích vn : một thiết bị thu hướng của một tia từ một điểm nút của ống kính máy ảnh tới hình ảnh...
  • Máy đo hàm lượng rađon trong không khí

    emanometer, giải thích vn : thiết bị đo hàm lượng rađon trong không khí bằng cách trích một lượng rađon qua sự hóa đặc hoặc...
  • Thực thể

    danh từ, instance, object, proprioceptor, reality, sample, entity, material, physical, entity, biến thực thể, instance variable, id thực thể,...
  • Thực thể gửi

    sender, sending entity, sending transport entity
  • Biểu sinh

    (sinh học) epigeneous, epigenous., epigene, epigenesis, epigenetic, supergene, thuyết biểu sinh, epigenesis., nội cân bằng biểu sinh, epigenetic...
  • Biểu thị

    Động từ: to show, to display, designate, express, biểu thị quyết tâm, to show resolution, biểu thị thái...
  • Biểu thức

    Danh từ: expression, expression, biểu thức đại số, an algebraic expression, biểu thức âm, negative expression,...
  • Máy dỡ hàng

    discharger, unloader, unloading machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top