- Từ điển Việt - Anh
Dòng định thiên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biasing current
Xem thêm các từ khác
-
Đồng đỏ
bronze, copper, copper (cu), red brass, red copper, tough pitch copper, bạc dẫn đồng đỏ, bronze guide bush, sự hàn ( bằng ) đồng đỏ,... -
Đồng đỏ chứa mangan
manganese bronze -
Dòng đoản mạch
short-circuit current -
Dòng dọc
tackle -
Dòng dõi
(cũ) lineage, descent., pedigree, dòng dõi quý tộc, aristocratic descent., con nhà dòng dõi, a person of good lineage. -
Dòng đối
counter curly -
Đồng đội
teammate -
Ống cong gấp khúc
wrinkle bend -
Ống cong hình chữ U
return bend -
Ống cống hình trụ
barrel drain, giải thích vn : một loại ống cống hình [[trụ.]]giải thích en : a cylindrical drain. -
Ống cong hồi lưu
return bend, ống cong hồi lưu lắp khít, close return bend -
Ống cong hồi lưu lắp khít
close return bend -
Ống cống nước
culvert, giải thích vn : một ống lớn hoặc một chiếc cống dùng để dẫn nước xả hoặc nước [[ngầm.]]giải thích en : a... -
Ống cột
riser -
Ống cốt cứng
armoured hose -
Ống Crookes
crookes tube -
Ống cứng
rigid culvert, rigid pipe, tube -
Ống cung cấp
delivery conduit, delivery pipe, feed-pipe, supply conduit, supply pipe, ống cung cấp hơi nước, steam supply pipe, đường ống cung cấp nước,... -
Ống cung cấp hơi nước
steam supply pipe -
Ống cuối
tail pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.