- Từ điển Việt - Anh
Dòng (chảy) mặt
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
surface flow
Xem thêm các từ khác
- 
                                Dòng (chảy) ngoại suyextrapolation flow
- 
                                Dòng (chảy) raoutflow
- 
                                Dòng (chảy) trọng lựcgravity flow
- 
                                Đóng (hoặc mở) bằng cùng một chuyển độngsingle-motion-type
- 
                                Động (lực) họckinetics
- 
                                Đóng (mạch)cut-in
- 
                                Đồng (sạch) kỹ thuậttough pitch copper
- 
                                Đồng axetylenuaacetylide copper
- 
                                Cách đánh lửa képtwin
- 
                                Tần suất cộng hưởngresonance frequency
- 
                                Tần suất cường độ mưarainfall intensity frequency
- 
                                Tần suất đỉnh lũflood peak return period
- 
                                Tần suất giófrequency of wind
- 
                                Tần suất lũflood frequency
- 
                                Tần suất lưu lượngflow frequency
- 
                                Tần suất mưa bãostorm frequency
- 
                                Tần suất sóngwave frequency
- 
                                Tần suất tối ưuoptimum working frequency
- 
                                Tần suất tương đốirelative frequency, relative frequency, phân phối tần suất tương đối, relative frequency distribution
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                