- Từ điển Việt - Anh
Dòng bảo đảm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assured flow
dependable flow
guaranteed flow
Xem thêm các từ khác
-
Dòng bão hòa
saturation current, biến dòng bão hòa, saturation current transformer -
Dòng bất định
non permanent flow, non stationary flow, oscillating flow, unsteady flow, dòng bất định có chu kỳ, periodic unsteady flow -
Dòng bất định có chu kỳ
periodic unsteady flow -
Dòng bất ổn
nonsteady flow -
Dòng bất thường
irregular unsteady flow -
Dòng bên
side stream -
Dòng biên
side stream, boundary line, ocean curing -
Đồng biên độ
isoamplitude -
Dòng biển do gió
drift curing -
Phần thưởng
danh từ., bonus, premium, prize, award, revolving loan, reward, prize, recompense., phần thưởng thâm niên, long service award -
Phần thụt (chữ)
descenders -
Phân tích
Động từ., analyse, analyse (us:analyze), analysis, analytic (al), analytical, analyze, assay, assaying, decompose, isolating, strobe, test, analyse,... -
Tán xạ
diffuse, dispersity, dissipate, dissipative, scattered solar radiation, scattering -
Cách ly
Động từ: to isolate, isolation, evacuate, insulating, power down, separate out, stop, switch off, to cut and divide,... -
Dòng biến đổi dần
gradually varied flow, gradually varying flow -
Dòng biến đổi nhanh
rapidly varied flow -
Đồng bộ
tính từ, in sync, multisync monitor, simultaneous, synchro, synchro (synchronous), synchronization, synchronize, synchronized, synchronous, synchronous... -
Đồng bộ hóa
lock-on, sync, synchronise, synchronising, synchronization, synchronize, synchronisation, synchronization, bít đồng bộ hóa, sync bit, các bit đồng... -
Đồng bộ hóa ngang
horizontal synchronization -
Đồng bộ kế
synchronometer, synchronoscope, synchroscope, giải thích vn : dụng cụ dùng để xác định sự đồng bộ giữa hai máy phát điện xoay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.