Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng chảy thành lớp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lamellar flow
laminar current
laminar flow
chế độ (dòng) chảy thành lớp
laminar flow regime
tầng dòng chảy thành lớp
laminar flow layer
laminar motion
streamline flow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top