Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng họ

Thông dụng

Danh từ
family

Xem thêm các từ khác

  • Tái bản

    Động từ., to reprint.
  • Đồng hới

    %%xem quảng bình
  • Động hớn

    như động đực
  • Tài cán

    danh từ., ability, capability.
  • Đông khô lạnh

    lyophylization.
  • Đóng kịch

    act a part (in a play)., put on an act., Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai, to put on an act to dispossess someone of something.
  • Tại chức

    tính từ., Danh Từ:, in office, incumbent., in service., (mỹ) continuing education, university extension education,...
  • Tài công

    danh từ ( điạ phương)., steersman, helmsman.
  • Tái cử

    Động từ., to revelect.
  • Đông lân

    (văn chương) east neighbourhood, orient neibourhood.
  • Tại đào

    tính từ., (cũ) at large.
  • Động lòng

    be touched with pity... be touched to the quick, be wounded (hurt) in one's feeling.
  • Tài đức

    danh từ., talent and virtue.
  • Đổng lý

    cabinet director.
  • Động mả

    tremor under the ancestors' graves (as cause of mishaps, as the superstitious believe).
  • Tài giảm

    Động từ., to reduce.
  • Tài giỏi

    tính từ., gifted.
  • Đồng nai

    %%Đồng nai province is at the eastern approach to thành phố hồ chí minh. its provincial city is biên hoà city. the kinh people account for 82.8%...
  • Tai hại

    tính từ., disastrous, catastrophic.
  • Động náo

    rack one's brains, make one's brains work hard., học mà không chịu động não thì chậm tiến bộ, if one dose not make one's brains work hard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top