Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng nước

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
current of water

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flush
stream flow
dòng nước chảy
stream flow, stream current
stream of water
streamline
tidal
tide
water course
water flow
dòng kiệt, dòng nước thấp
low water flow
dòng nước chảy không áp
gravity water flow
dòng nước cực đại
peak water flow
dòng nước dâng
high-water flow
dòng nước hàng ngày
daily water flow
dòng nước lạnh
chilled-water flow
dòng nước mặn
salt water flow
dòng nước ngọt
fresh water flow
hướng dòng nước chảy
water flow direction
hướng dòng nước ngầm
direction of ground water flow
tốc độ dòng nước
water flow rate
watercourse
sự chuyển dịch dòng nước
watercourse changeover

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top