Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng phản kháng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

idle current
quadrature current
reactive current
wattless current

Xem thêm các từ khác

  • Đồng phẳng

    uniplanar, coplanar, các lực không đồng phẳng, non-coplanar forces, các lực đồng phẳng, coplanar forces, cát sét đồng phẳng, coplanar...
  • Ống vách

    guide, pipe casing, pipe liner, shell, well casing, sự hạ ống vách, well casing sinking
  • Ống vải bố

    canvas hose
  • Ống vải lót cao su

    rubber-lined canvas hose
  • Ống vào

    inlet connection, inlet pipe, intake pipe
  • Ống venturi

    venturine, tube), venturi conduit, venturi conduit (pipe, venturi or venturi, venturi pipe, venturi tube, giải thích vn : là các khe dẫn khí nhỏ...
  • Ống vi âm đeo cổ

    microphone mouthpiece
  • Ống vi âm phát

    transmitter mouth piece
  • Cần sang số

    gear shift lever knob, gearshift lever, reversing lever, shift (er) fork, khớp cầu cần sang số, gearshift lever fulcrum ball
  • Cán siết

    clamping handle, clamping handle, drive handle, drive tool, driver, tommy bar, cần siết mềm, flexible (drive) handle, cần siết nụ, nut driver...
  • Dòng phóng điện

    discharge current
  • Dòng phụ

    inflow, inflow (ing) stream, inflow curing, sidestream, bao than lọc cho dòng phụ, sidestream stripper, giải thích vn : một dòng chất lỏng...
  • Dòng quá tải

    overflow, overload current, dòng quá tải giới hạn, limiting overload current
  • Ống vidicon

    vidicon tube, pick-up tube
  • Ống vỏ

    bush, jacket pipe, muff, sleeve
  • Ống vô tận

    endless loop cartridge
  • Ống vòi

    adjutage, giải thích vn : Đoạn ống ngắn lắp ở phần mở của thùng chứa chất lỏng nhằm hỗ trợ hoặc điều chỉnh lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top