Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng tải

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

load line

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

load current

Xem thêm các từ khác

  • Đồng tâm

    concentricity, concentric, copper sheet, sheet copper, cáp đôi đồng tâm, twin concentric cable, cáp đồng tâm, concentric line, cáp đồng...
  • Đóng tầu

    plating, lớp mạ bên ( đóng tàu ), side plating, lớp mạ phẳng ( đóng tàu ), flush plating, lớp mạ vỏ tàu ( đóng tàu ), shell...
  • Pha lỏng

    fluid ph, liquid form, liquid ph, liquid phase, liquid stage, cracking pha lỏng, liquid phase cracking, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy...
  • Pha màu

    chrominance phase, color phase, colour phase, coloured, mix colours
  • Pha mốc rađa

    radar beacon
  • Pha ngẫu nhiên

    random phase, sai số pha ngẫu nhiên, random phase errors
  • Trạng thái

    danh từ, behavior, condition, phase, regime, situation, state, condition, process, state, state, trạng thái mỏi, fatigue behavior, trạng thái...
  • Cần trục di động

    movable crane, rising crane, traveling crane, traveller
  • Cần trục gàu ngoạm

    clamshell crane, grab (bing) crane, grab crane, grabbing crane, bucket crane, clamshell crane, grabbing crane
  • Dòng thác

    copious stream
  • Dòng thác lũ

    temporary torrent
  • Động thái

    dynamic., beer cooling, behavior, behaviour, động thái ăn mòn, wear behavior, động thái bám dính, tenacity behavior, động thái cháy, fire...
  • Động thái ăn mòn

    wear behavior, wear behaviour
  • Động thái bám dính

    tenacity behavior, tendency behaviour
  • Dòng thải công nghiệp

    industrial effluent
  • Động thái liên tiếp

    serial behavior
  • Ống nhún

    buffer, friction type shock absorber, shock absorber, ống nhún dầu, hydraulic shock absorber
  • Ống nivô

    bubble level, bubble tube, builder's level, spirit-level, water glass, water level
  • Ống nói

    fitting pipe, thimble, crossover, floating pile, microphone, mike, mouthpiece, adapter, adapting pipe, adaptor, adjutage, barrel nipple, binder, branch,...
  • Ống nối ba ngả

    breeches pipe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top