Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng vô công

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

idle current
quadrature current
reactive current
wattless current

Xem thêm các từ khác

  • Đóng vòng

    cyclization, carbocyclic, homocyclic, isocyclic, hợp chất đồng vòng, homocyclic compound
  • Dòng vuông góc

    idle current, quadrature current, reactive current, wattless current
  • Dòng xả

    discharge, exhaust jet, flow of discharge, runoff, hệ số dòng xả, discharge coefficient
  • Dòng xáo động

    turbidity current
  • Dòng xe

    line, queue, vehicle stream
  • Ống senbac

    schelbach tubing
  • Ống sét nung

    clay pipe
  • Ống si phông

    siphon, giải thích vn : Ống hoặc ống dẫn kiểu khung dùng để truyền chất lỏng từ bình . Áp suất khí quyển trong bình đẩy...
  • Ống si phông// dẫn qua ống si phông

    siphon, giải thích vn : truyền chất lỏng bằng thiết bị ống si [[phông.]]giải thích en : to transfer liquid by means of such a device.
  • Ống siphông

    syphon, siphon
  • Ống sợi

    bobbin, package, quill sleeve
  • Ống sợi ngang

    pirn, máy đánh ống sợi ngang, pirn-winding machine
  • Tranh tường

    fresco, mural, panel, wall painting
  • Cánh cửa sập

    obsturator, shutter blade
  • Dòng xiết

    accelerated flow, flashy flow, swift flow, torrential flow
  • Dòng xoáy

    back-set, curling, eddy, eddy currents, swirling, turbulence, turbulent flow, vortex, vortex (-type) flow, vortex flow, dẫn dòng xoáy, eddy conduction,...
  • Dòng xoay chiều

    alternate current-ac, alternating current, biến áp hàn dòng xoay chiều, alternating current welding transformer, bộ nguồn dòng xoay chiều,...
  • Dòng xoay vòng Maxwell

    cyclic currents, maxwell's cyclic currents, mesh currents
  • Dòng xúc tác

    catalyst stream
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top