Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dõng dạc

Thông dụng

Tính từ
loud and dignified; sedately

Xem thêm các từ khác

  • Tạc dạ

    Động từ., to cherish.
  • Dông dài

    Tính từ: prolix; lengthy, lời lẽ dông dãi, lengthy words
  • Tạc đạn

    hand-granade.
  • Đỏng đảnh

    sassy, sour and scornful (nói về đàn bà)., con gái gì mà đỏng đảnh thế ai mà chịu được, for a girl, she is too sour and scornful...
  • Động danh từ

    (ngôn ngữ) gerund.
  • Đông đảo

    tính từ, crowded, full
  • Động dao

    như dao động
  • Tắc kè

    danh từ., gecko.
  • Tác loạn

    Động từ., to cause disturbances, to cause disorder.
  • Tấc lòng

    danh từ, man's heart
  • Động đĩ

    (ý xấu) sexually aroused (nói về đàn bà).
  • Tác phúc

    Động từ., to bestow faverurs, to do good.
  • Tác quái

    Động từ: to behave perversely
  • Dong dỏng

    tính từ, slender
  • Tác thành

    Động từ., to support to an aim.
  • Tắc trách

    perfunctory., anh ta tắc trách quá, he's very perfunctory in work.
  • Tắc xi

    danh từ., taxi, cab.
  • Đông đủ

    in full numbers., ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ, on tet, families gather in full numbers., lớp đông đủ học sinh, there...
  • Đong đưa

    shifty, dishonest., Ăn nói đong đưa, tobe shifty in one's words.
  • Động dục

    be on heat, (mỹ) be in heat.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top