- Từ điển Việt - Anh
Dùi
|
Thông dụng
Danh từ
Stick, awl
Động từ
To prick
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blanking
Giải thích VN: [[]]. Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa [[chữa.]]
Giải thích EN: 1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.
pierce
punch
puncher
punching
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stringer
Xem thêm các từ khác
-
Đui
tính từ, bulb socket, bush, jack, pedestal, sleeve, socket, haulm, hip, blind; eyless -
Đui (đèn)
holder -
Ổ bi tách rời được
separable ball bearing -
Cáp in
printing cable -
Cáp kéo
cable, carriage rope, drag cable, dragline, haulage cable, haulage rope, hauling rope, hawser, tow cable, tow line, towing cable, towing wire rope, towrope,... -
Cáp kép
double cable, clamp, clench, clinch -
Đui đèn
base, bulb socket, cap, lamp cap, lamp holder, lamp jack, lamp socket, lampholder, lighting fitting, receptacle, socket, socket lamp or holder, giải... -
Dụng cụ bảo vệ
protector, relief device, relief mechanism, safety appliance, safety device, safety mechanism, dụng cụ bảo vệ mắt, eye protector, dụng cụ... -
Dụng cụ bảo vệ mắt
eye protector -
Dụng cụ bảo vệ tai
ear protector, hearing protector -
Dụng cụ BBD
bucket brigade device (bbd) -
Dụng cụ bôi trơn
grease cup -
Phạm vi
Danh từ.: domain, sphere., ambit, area, boundary, circle, diapason, domain, extent, field, interval, limit, province,... -
Phạm vi ảnh hưởng
circle (of influence), range of influence, reach, incidence, sphere of influence, zone of influence -
Tro
danh từ, chisel, point, sludge, ashes, ashy, cineritious, embers, nonreactive, passive, sluggish, cartridge store, carve, chase, un-reactive, ash, cinder,... -
Trở buồm
go-about, make a tack, tack -
Cấp kết đông
degree of freezing, freezing degree, freezing stage -
Cấp không khí
air delivery, air discharge, air supply, cấp không khí tự nhiên, free-air delivery, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, cấp không... -
Dụng cụ cách điện
electrical insulator, insulator, isolator, dụng cụ cách điện kim loại, metallic insulator, dụng cụ cách điện rắn ( làm bằng chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.