Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dương cực

Mục lục

Thông dụng

(lý) Anode.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anode

Giải thích VN: Cực dương như dương cực của đèn điện tử hoặc của bình [[điện.]]

dòng dương cực
anode current
dương cực lạnh
cooled anode
dương cực lỗ rãnh
hole-and slot anode
dương cực tách
split anode
dương cực tách, hở
split anode
vùng dương cực
anode zone
plate

Giải thích VN: Cực dương của đèn chân không, bộ phận trong đèn điện thế dương hấp dẫn các điện [[tử.]]

biến điệu dương cực
plate modulation
dòng điện dương cực
plate current
hiệu suất dương cực
plate efficiency
mạch dương cực
plate circuit
mạch tách dương cực
plate detector
mạch tách sóng dương cực
plate detector
mạch điện dương cực
plate circuit
tổng trở dương cực
plate impedance
điện thế dương cực
plate voltage
điện trở dương cực xoay chiều
AC plate resistance
điện trở động dương cực
AC plate resistance
positive pole

Giải thích VN: Cực dương của nam châm cực tự hướng về phía bắc khi đợc treo hay đặt tự nhiên vào một trục cố định [[]]. Thí dụ: kim địa [[bàn.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top