Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dưỡng lão

Thông dụng

Husband one's old-age strength.
Tiền dưỡng lão
An old-age pension.
Làm ăn theo lối dưỡng lão
To work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength).

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top