Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dược tá

Thông dụng

Phescription clerk.

Xem thêm các từ khác

  • Dược thảo

    medician plant, herb.
  • Được thể

    follow up an advantage., Được thể dễ nói khoác it is easy to follow up one s advantage and indulge in boasting
  • Được thua

    gain or loss., result., Được thua ra sao, how is the result?
  • Được tiền

    fetch a good price., xe đạp độ này được tiền, bicycles fetch good prices these days.
  • Thạch bản

    danh từ, slab of lithographic stone
  • Dược tính

    pharmaceutical value (of a materia medica).
  • Đuốc tuệ

    enlightenment of the buddhist tenets.
  • Thạch lựu

    danh từ, pomogranate
  • Được việc

    efficient (in minor jobs), being a handy man., for convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have done with it. thôi nhận lời...
  • Thạch nhũ

    danh từ, stalactite, stalagmit
  • Thạch sùng

    danh từ, house gecko
  • Thách thức

    Động từ, to challenge
  • Thạch tùng

    danh từ, lycopod, lycopodium
  • Đuổi cổ

    như đuổi nghĩa 2., Đuổi cổ bọn xâm lược ra khỏi đất nước, to drive the aggressors from one's country.
  • Đuôi gà

    short-pig-tail (left hanging from a woman's sausage-shaped turban).
  • Đuối hơi

    short of breath, short-winded.
  • Đuổi kịp

    Động từ, catch; to come up with
  • Đuối lý

    short on argument.
  • Đuôi mắt

    canthus.
  • Thái bình

    tính từ, peaceful and prosperous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top