Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạng cầu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ball shape
globular
dạng cầu (tinh thể)
globular form
spherical
cupôn dạng cầu
spherical dome

Xem thêm các từ khác

  • Đẳng cấu

    (toán học) isomorphous, isomorphic, isomorphism, isomorphous, isostructural, isotactic, các tập hợp đẳng cấu, isomorphic sets, phức đẳng...
  • Dạng cây

    arborescent, dendritic, dendroid, kiến trúc dạng cây, arborescent structure, kiến trúc dạng cây, dendritic structure, mô hình dạng cây,...
  • Đang chạy

    live, revolving, traveling, travelling, under way
  • Ma trận truy nhập

    access matrix
  • Ma trận tương đương

    equivalent matrices, equivalent matrix
  • Ma trận tương quan

    complete corelation matrix, correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn, complete correlation matrix
  • Ma trận tuyến tính

    linear matrix
  • Thép thấm cacbon

    blinder steel, case steel, case-hardened steel, cement steel, cementation steel, cemented steel
  • Thép thấm nitơ

    nitrated steel, nitrided steel, nitriding steel
  • Thép thanh

    bar iron, merchant iron, rod, rod iron
  • Bảng chuyển đổi

    conversion table, switch table, transition table
  • Bảng chuyển đổi nhiệt

    thermograph correction card, giải thích vn : là bảng sử dụng để đọc các giá trị thực của nhiệt biểu và làm nó tương thích...
  • Băng chuyền kết đông

    freeze chain, freezing belt, freezing conveyor
  • Bảng chuyển mạch

    plugboard, switch board, switch table, switchboard, switching table, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, switch board measuring instrument, bảng...
  • Dáng chữ

    font, type style, typeface, typestyle, typomorphic
  • Dạng chuẩn

    norm form, normal form, normalized form, normalized format, standard form, dạng chuẩn backus, backus normal form (bnf), dạng chuẩn backus, bnf...
  • Ma trận vuông

    square matrix, cấp của ma trận vuông, order of a square matrix, ma trận vuông suy biến, degenerated square matrix, nghịch đảo của một...
  • Mã trạng thái

    status code
  • Thép thương phẩm

    merchant iron, rod iron, section steel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top