Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạt dào

Thông dụng

Cũng nói dào dạt Overflow, overbrim.
Sóng vỗ dạt dào hai bên mạn thuyền
Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat.
Lòng dạt dào tình quê
A heart overflowing with homesickness.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top