Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dạy

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To teach; to train; to educate.
to teach Vietnamese. dạy tiếng việt
to teach swimming. dạy bơi

Danh Từ

Thầy/cô dạy bơi
swimming teacher
Công việc dạy bơi
swimming teaching job

Xem thêm các từ khác

  • Rống

    Thông dụng: Động từ, to bellow ; to roar ; to growl
  • Dậy

    Thông dụng: Động từ: to rise; to get up; to wake up, ngủ dậy, to wake...
  • Rồng

    Thông dụng: danh từ dragon
  • Đáy

    Thông dụng: danh từ, bottom; soat
  • Đày

    Thông dụng: Động từ, to exile; to banish
  • Rộng

    Thông dụng: Tính từ: broad; wide; extensive; ample, mắt cô ta mở rộng...
  • Đây

    Thông dụng: here, đây đó, here and there
  • Đấy

    Thông dụng: Tính từ: there, ai đấy, who is there?
  • Đầy

    Thông dụng: tính từ, full; filled
  • Đẫy

    Thông dụng: Tính từ: fat, đẫy đà, corpulent;big and fat
  • Đẩy

    Thông dụng: Động từ, to push; to shove; to thrust
  • Đậy

    Thông dụng: Động từ, to cover ; to shut down
  • Đầy ặp

    Thông dụng: như đầy ắp
  • Rồng rồng

    Thông dụng: (động vật) snake-head mullet fry.
  • Dây câu

    Thông dụng: fishing-line.
  • Rợp

    Thông dụng: be shady, be in the shade., overshadow., ngồi nghỉ ở chỗ rợp, to take a rest in the shade.,...
  • Rốt

    Thông dụng: last., con rốt, the last child.
  • Rớt

    Thông dụng: Động từ: to fall; to drop, mũ của nó rớt xuống, his hat...
  • Dày dạn

    Thông dụng: cũng nói dạn dày inured to (hardships, difficulties...).
  • Dày dặn

    Thông dụng: thick and densely made-up.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top