- Từ điển Việt - Anh
Dải phát xạ sớm
Điện
Nghĩa chuyên ngành
early streamer emission
Các từ tiếp theo
-
Bàn dịch
version -
Ban điện lực khu vực
regional electricity board -
Dải rađiô AN
an. radio range, giải thích vn : hệ thống hướng dẫn không lưu tại sân bay , phát bốn chùm sóng định vị vuông góc nhau , chia... -
Thiết bị điện áp cao
high-voltage equipment -
Thiết bị điện áp thấp
low-voltage installation -
Mạng bốn cửa
four-terminal network, mạng bốn cửa tuyến tính, linear four-terminal network -
Mạng bốn cửa tuyến tính
linear four-terminal network -
Mạng bốn cực bắt chéo
x quadripole -
Mạng bốn cực cầu chéo
lattice network -
Mạng bốn cực hoạt động
active quadripole
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
209 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.204 lượt xemTreatments and Remedies
1.677 lượt xemUnderwear and Sleepwear
272 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn