- Từ điển Việt - Anh
Dải rộng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
broadband
- bộ khuếch đại dải rộng
- broadband amplifier
- bộ điều hướng dải rộng
- broadband turner
- dịch vụ dải rộng di động
- MBS (mobilebroadband services)
- dịch vụ ISDN dải rộng
- Broadband ISDN service
- ISDN dải rộng
- Broadband ISDN
- kênh dải rộng
- broadband channel
- mạng chuyển mạch dải rộng
- broadband switching network
- mạng dải rộng
- broadband network
- mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng
- Broadband Integrated Services Digital Network
- nhiễu dải rộng
- broadband noise
- tạp nhiễu dải rộng
- broadband switch
- tiếng ồn dải rộng
- broadband switch
- tổng đài dải rộng
- BEX (broadbandexchange)
- tổng đài dải rộng
- broadband exchange (BEX)
- điểm ghép nối dải rộng
- broadband crosspoint
- đường dải rộng
- broadband path
broadband aerial
wideband
- ăng ten dải rộng
- wideband antenna
- bộ chuyển tiếp dải rộng
- wideband repeater
- bộ khuếch đại dải rộng
- wideband amplifier
- bộ lọc dải rộng
- wideband filter
- bộ lọc thông dải dải rộng
- wideband band-pass filter
- bộ lọc thông thấp dải rộng
- wideband low-pass filter
- hệ thống truyền thông dải rộng
- wideband communications system
- ISDN dải rộng
- wideband ISDN
- mạch dải rộng (linh kiện)
- wideband circuit
- mạng chuyển mạch dải rộng
- wideband switching network
- mạng số dịch vụ kết hợp dải rộng
- wideband integrated services digital network
- máy thu dải rộng
- wideband receiver
- môđem dải rộng
- wideband modem
- nhiễu dải rộng
- wideband interference
- phép đo dải rộng
- wideband measurement
- sự chuyển mạch dải rộng
- wideband switching
- sự khuếch đại dải rộng
- wideband amplification
- sự lọc dải rộng
- wideband filtering
- sự truyền dải rộng
- wideband transmission
- sự điều biến dải rộng
- wideband modulation
- trùm dải rộng
- wideband beams
- tỷ số dải rộng
- wideband ratio
- đèn dải rộng
- wideband tube
Các từ tiếp theo
-
Dải sắt
iron slips -
Màng bảo vệ
overlay, overlaying, protecting film, protective film -
Màng bảo vệ của mặt
surface protection film -
Màng bọc
coat, envelope, overlay, overlaying, protective film, protective shield, sheath, skin, vesicular film -
Thiết bị di động
mobile equipment, mobile installation, movable installation, các cơ cấu bảo dưỡng ( tmn ) hoặc thiết bị di động, maintenance entities... -
Thiết bị điện
electric fixtures, electrical equipment, electrical installation, fittings, bảo vệ thiết bị điện, electrical equipment protection, cơ quan... -
Bàn điều khiển
benchboard, control assembly, control console, control deck, control desk, control panel, control points, desk, operator console, panel, bàn điều khiển... -
Bàn điều khiển sản xuất
production console -
Bàn điều khiển sang âm
sound console -
Đại số
như đại số học algebraic., algebra, algebraic, algebraic (al), algebraic geometry, algebraically, biểu thức đại số, an algebraic expression.,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ