Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấp dính

Mục lục

Thông dụng

(ít dùng)
Slimily wet.
(nói về mắt) Half-closed (as if the upper and lower eyelids nearly stuck together).
Drawling (words into one another)
Nói dấp dính không ra câu
To drawl out words incoherently.
Dấp da dấp dính (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Rau lê

    orache.
  • Dập dìu

    Động từ., to flit about; to go in great numbers.
  • Rau má

    centella.
  • Đạp đổ

    Động từ, to demolish, to shatter, to ruin
  • Rau màu

    subsidiary crops.
  • Đắp đổi

    from day to day,from hand to mouth, sống đắp đổi, to live from hand to mouth
  • Râu mày

    như mày râu
  • Dập dờn

    xem rập rờn
  • Râu mép

    moustache.
  • Dấp giọng

    xem nhấp giọng
  • Rau mơ

    sargasso (a kind of alga).
  • Rau mồng tơi

    malabar nightshade.
  • Đáp lễ

    Động từ, to reply, to return
  • Đạp mái

    tread, gà trống đạp mái, cocks tread hens
  • Rau muống

    water morning glory., water spinach, danh từ
  • Đập tan

    shatter, defeat completely dispose of devastingly, Đập tan âm mưu địch, to defeat compeletely an enemy scheme, Đập tan lý lẽ của đối...
  • Râu quặp

    curled-down moustache., henpecked.
  • Rau răm

    flagrant knotwed., laksa leaves.
  • Đạp thanh

    (cũ) visit relatives'graves in spring
  • Rau ráu

    crisp noise., nhai rau ráu, to chew (something) with a crisp noise.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top