Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu ấn

Mục lục

Thông dụng

Stamp.
Tác phẩm mang dấu ấn một thiên tài
A work bearing the stamp of genius.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

impression

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mark

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dish butter
edible oil
grease

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top