Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu chấm than

Thông dụng

Exclamation mark.

Xem thêm các từ khác

  • Dấu chân

    Danh từ.: footprint ; footmark., dấu chân trên bãi biển, foot prints on the seashore.
  • Đấu chí

    compete in endurance
  • Rỉ hơi

    open one's lips.
  • Rí rách

    drip., nước rơi rí rách trong hang, water dripped in the grotto.
  • Rì rầm

    murmur., chuyện trò rì rầm thâu đêm, they talked in murmurs throughout the night.
  • Đậu cô ve

    danh từ, french bean
  • Rỉ răng

    (thông tục) wisper a word, breathe a word.
  • Rì rào

    Động từ, to rustle
  • Dầu con hổ

    xem dầu cao
  • Ri rí

    whimpering., tiếng khóc ri rỉ, whimpering cries.
  • Dầu cù là

    xem dầu cao
  • Đấu đá

    struggle, attack, Đấu đá nhau tranh giành địa vị, to struggle with one another for power
  • Rỉ tai

    whisper in someone's ear., rì tai nhau những chuyện bí mật, to whisper in each other's ears secret things.
  • Dầu dãi

    xem dãi dầu
  • Ri vê

    rivet.
  • Đâu dám

    dare not, Đâu dám làm chuyện như vậy, not to dare to do such a thing
  • Đầu đảng

    danh từ, chieftain; ringleader
  • Rỉa ráy

    harass with scolding, harass with humiliating remarks.
  • Dàu dàu

    withered., down in the mouth, gloomy., cỏ dàu dàu, withered grass., gương mặt dàu dàu, a gloomy face.
  • Rỉa rói

    xem rỉa ráy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top