Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu chỉ thị

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alignment mark

Xem thêm các từ khác

  • Dâu chĩa

    division sign, fork
  • Đầu chia

    modillion, dividing head, indexing head, đầu chìa góc, angle modillion, đầu chia cơ khí, mechanical-dividing head, giải thích vn : chuỗi...
  • Đầu chia cơ khí

    mechanical-dividing head
  • Đầu chia độ

    dividing head, index center, index centers, index centre
  • Mắt lọc

    filter section, filter cell
  • Mặt lồi

    convex camber, convex surface, convexity
  • Mặt lõm

    concavity, concave surface
  • Mặt lớp

    bed surface, plane of stratification, surface of class
  • Bể ngâm

    soaking bath, immersing bath, below-ground stank, buried tank, underground basin, underground tank, soaking tank, steep tank
  • Bề ngoài

    exterior, outward, apparent, face, superficial, sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã, the outward strength of nazism, bề ngoài thơn...
  • Bé nhất

    least
  • Đầu chìm

    countersunk head, flat countersunk head, flush head, bulông đầu chìm, countersunk head-bolt, vít đầu chìm, countersunk head screw, vít đầu...
  • Dấu chịu lửa

    fire marks
  • Mắt lưới

    danh từ., lingual surface, grid-cell, loop, mesh, stitch, mesh., biến đổi sao/mắt lưới, star/mesh conversion, bộ lọc mắt lưới mịn,...
  • Mặt lưới dây

    wire side
  • Mặt lượn sóng

    wave surface
  • Mật mã

    danh từ., cipher, code, cryptographic, cryptography, cryptology, morse, pass phrase, code, cipher., giải thích vn : một nhóm số , chữ , hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top