- Từ điển Việt - Anh
Dấu ngoặc
Mục lục |
Thông dụng
Parenthesis.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
braces
bracket
- bắt đầu dấu ngoặc
- begin bracket
- dấu ngoặc cong
- curly bracket
- dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
- conditional end bracket (CEB)
- dấu ngoặc mở [[[]]
- opening bracket
- dấu ngoặc tròn ([[]] [[]])
- round bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- EB (endbracket)
- dấu ngoặc vuông kết thúc
- end bracket (EB)
- dấu ngoặc vuông một chiều
- one-way bracket
- dấu ngoắc vuông phải
- right bracket
- dấu ngoặc vuông [[[]] [[]]]
- square bracket
- dấu ngoặc vuông đóng
- closing bracket (])
- dấu ngoặc [[{}]]
- curly bracket
brackets
parentheses
parenthesis
Xem thêm các từ khác
-
Dấu ngoặc (tròn)
parentheses -
Dấu ngoặc đơn
xem ngoặc đơn, parentheses, parenthesis -
Dấu ngoặc kép
xem ngoặc kép, inverted comma, quotation mark, quotation marks, inverted commas, quotation-marks, dấu ngoặc kép ", double quotation (mark) -
Máy biến năng áp suất kháng từ
reluctance pressure transducer, giải thích vn : một máy biến năng phát hiện sự thay đổi áp suất bằng cách sử dụng những thay... -
Máy biến năng áp suất-từ
magnetic pressure transducer, giải thích vn : một máy biến năng áp suất chuyển đổi sự biến thiên áp suất thành sự kháng từ... -
Máy biến năng chia tách
split transducer, giải thích vn : thiết bị chạy bằng điện cung cấp năng lượng âm từ hệ thống này sang hệ thống khác ,... -
Máy biến năng dây dao động
vibrating-wire transducer, giải thích vn : một dụng cụ đo độ sâu đại dương bằng cách ghi lại tần số tại đó một dây vonfram... -
Máy biến năng điện hóa
electrochemical transducer, giải thích vn : dụng cụ đo thông số đầu vào nhờ sự biến đổi hóa học , đo bằng tín hiệu [[điện.]]giải... -
Máy biến thế
potential transformer, transformer, voltage to transformer, voltage transformer, buồng máy biến thế, transformer room, dầu ( máy ) biến thế,... -
Máy biến thế điều hợp
adapter transformer -
Máy biến thế hạ tần
low transformer -
Máy biến thiên
variator -
Máy biến trở sợi
filament rheostat -
Bị ùn tắc
become entangled, entangle -
Bị uốn cong
bent-up, bent -
Bị uốn quăn
curl -
Dấu ngoặc nhọn
brace, accolade, angle bracket, dấu ngoặc nhọn phải, right brace -
Dấu ngoặc vuông
square brackets., bracket, square bracket, square brackets, dấu ngoặc vuông kết thúc, eb (endbracket), dấu ngoặc vuông kết thúc, end bracket... -
Đầu ngón tay
fingertips
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.