Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu ngoặc

Mục lục

Thông dụng

Parenthesis.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

braces
bracket
bắt đầu dấu ngoặc
begin bracket
dấu ngoặc cong
curly bracket
dấu ngoặc kết thúc điều kiện
conditional end bracket (CEB)
dấu ngoặc mở [[[]]
opening bracket
dấu ngoặc tròn ([[]] [[]])
round bracket
dấu ngoặc vuông
square bracket
dấu ngoặc vuông kết thúc
EB (endbracket)
dấu ngoặc vuông kết thúc
end bracket (EB)
dấu ngoặc vuông một chiều
one-way bracket
dấu ngoắc vuông phải
right bracket
dấu ngoặc vuông [[[]] [[]]]
square bracket
dấu ngoặc vuông đóng
closing bracket (])
dấu ngoặc [[{}]]
curly bracket
brackets
dấu ngoặc vuông
square brackets
dấu ngoặc vuông ([[[]]])
brackets ([])
parentheses
parenthesis
dấu ngoặc phải
right parenthesis
dấu ngoặc trái
left parenthesis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top