Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu tích

Thông dụng

(ít dùng) Vestige.
Dấu tích của thời kỳ đồ đá
Vestiges of the Stone Age.

Xem thêm các từ khác

  • Rởm đời

    show off in a ludicrous manner.
  • Đau tim

    heart disease.
  • Rôm rả

    như rôm
  • Rơm rác

    danh từ, trash, rubbish
  • Đầu tóc

    (thông tục) hair, Đầu tóc rối bù+dishevelled and tangled hair
  • Rơm rớm

    xem rớm (láy).
  • Rôm sảy

    prickly heat., nắng lên là mình đầy rôm sảy, to get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in.
  • Rôm trò

    lively, exciting., cho thêm rôm trò + to make (rejoicings, entertainments...) more lively.
  • Đầu trò

    instigator., emcee (mỹ), làm đầu trò một đám cưới, to emcee a wedding
  • Đấu trường

    danh từ, place where public trial are held
  • Dầu vậy

    for all that., dầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gì, for all that, he is not happy.
  • Đầu vú

    nipple (of women), teat (of animal), Đầu vú giả, teat
  • Rốn lại

    make another effort and stay on, sit on and wait.
  • Rộn rã

    in a boisterous brouhaha., ngoài đường rộn rã tiếng cười nói, there was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets.
  • Rộn ràng

    xem nhộn nhàng
  • Đầu xanh

    youth youthfulness
  • Rộn rạo

    xem nhộn nhạo
  • Đấu xảo

    (cũ) như hội chợ
  • Rón rén

    Động từ, to walk on tiptoe
  • Đau xót

    feel,great anguish, Đau xót vì cảnh nước mất nhà tan, to feet great anguish at one's country losing its independence and at the destruction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top