Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấu thăng

Mục lục

Thông dụng

dấu #
Sharp (trong nhạc)
Hash, pound (bàn phím)

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

brake fluid

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sharp

Xem thêm các từ khác

  • Dấu thang đo

    graduation mark, scale division, scale mark
  • Mẫu thử vữa

    briquette
  • Màu thuần

    solid color, antithesis, antithetical, contention, contradiction, contradictory, inconsistent, luật mâu thuẫn, law of contradiction, những mệnh...
  • Màu thực

    true color, true colour (tc), true colours, denominator, mẫu thức chung, common denominator, mẫu thức chung nhỏ nhất, least common denominator,...
  • Màu thủy tinh

    glass color, glass colour
  • Màu thủy tinh hóa mờ

    matt vitrifiable color, matt vitrifiable colour
  • Thông tin tín hiệu

    alert information, signaling information, warning information
  • Thông tin trung bình

    average information, average transinformation, mean transinformation, nội dung thông tin trung bình, average information content, tỷ suất thông...
  • Bị đập vỡ

    chip, peel, spall
  • Bị dịch chuyển

    dislocated, offset, staggered
  • Bị đóng

    locked, driven, passive, passive (a-no), bánh răng bị động, driven gear, hai bánh bị động, two-wheel driven, nhánh bị động của đai...
  • Bị đóng băng

    frosted, frozen, glaciated, iced, nền móng bị đóng băng, frozen ground
  • Dầu thắp sáng

    burner oil, burning oil, illuminating oil, dầu thắp sáng đặc biệt, long time burning oil, dầu thắp sáng dùng cho đường sắt, illuminating...
  • Đấu thầu

    =thuật ngữ Đấu thầu, bid forr contract, put in (make) a tender, adjudication, bidding, bid, bidding, tender, tendering, tender, http://www.scribd.com/doc/15927530/tu-ngu-dau-thau,...
  • Đấu theo điện dung

    capacitive coupling
  • Thông tin vô tuyến

    radio communication, wireless communication, wiring diagram
  • Bị ép (lò xo)

    compressed
  • Bị gãy

    jackknife, fractured
  • Bị gỉ

    rust, rust-eaten, stain, rusty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top