Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu mỏ

Thông dụng

Danh từ.
mineral-oil.

Xem thêm các từ khác

  • Dầu mỡ

    Thông dụng: lubricant.
  • Dấu nặng

    Thông dụng: drop tone.
  • Rỡ ràng

    Thông dụng: như rỡ., nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha nguyễn du, to win fame for oneself and bring glory...
  • Đầu não

    Thông dụng: nerve-centre
  • Đầu nậu

    Thông dụng: (địa phương) (như) cai đầu, (cũ) labour leader
  • Ro ró

    Thông dụng: như ru rú
  • Rốc

    Thông dụng: waste, be wasted., ốm một trận mà người rốc đi, to be wasted after only a bout of illness.
  • Rọc

    Thông dụng: Động từ, to cut open leaves a book
  • Rộc

    Thông dụng: small arroyo, small ditch., như rốc
  • Rói

    Thông dụng: bright., màu đỏ rói, of a bright red.
  • Rõi

    Thông dụng: xem dõi
  • Rối

    Thông dụng: tính từ, tangled; entangled
  • Rồi

    Thông dụng: already; then; after, ago, Động từ: to finish, mười một...
  • Rỗi

    Thông dụng: to be free; unoccupied
  • Rơi

    Thông dụng: Động từ to fall; to drop; to come down, tuyết rơi, snow is falling
  • Rổi

    Thông dụng: fishing-boat., Đi rổi, to go fishing in a boat., phường rổi, the fishermen's community.
  • Rọi

    Thông dụng: Động từ to light; to beam, mặt trời rọi tia sáng xuống, the sun darts its beams
  • Rời

    Thông dụng: Động từ, to break off; to break loose; to leave
  • Rợi

    Thông dụng: (địa phương) như rượi., rời rợi láy ý tăng
  • Đậu phụ

    Thông dụng: danh từ, soya curd
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top