Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu thơm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
perfume; scent.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fragrant oil
perfume

Giải thích VN: Hỗn hợp pha trộn của các chất khác nhau, thường dạng lỏng để tạo ra mùi hương dễ chịu, các loại dầu thơm điển hình thường chứa các dầu tinh ép được từ cánh hoa hoặc các bộ phận khác của cây, dầu thơm cũng thể lấy từ động vật ( dụ hưu xạ, hải li, long diên hương,) hoặc được sản xuất nhân tạo. Dầu thơm được bán dưới dạng lỏng được sử dụng làm phần hợp thành trong phòng, thuốc hoặc mỹ phẩm dùng cho da, bột nhão mịn hoặc nước dùng làm mỹ phẩm, thuốc đánh [[bóng.]]

Giải thích EN: A blend of various substances, usually liquids, to produce a pleasant smell; perfumes typically consist of essential oils extracted from flower petals or other parts of plants; perfume materials are also derived from animals (e.g., musk, castor, ambergris) or produced synthetically. Perfumes are marketed as liquids and used as ingredients in soaps, lotions, creams, and cosmetics.

perfume oil

Giải thích VN: Các loại dầu tinh khác nhau thu được từ hoa, quả, , vỏ cây, dễ các bộ phận khác của cây; đôi khi được lấy từ động vật sử dụng làm nước hoa. Các cây loại này bao gồm quế, dành dành, cây phong lữ, hoa nhài, cây oải hương, hoa hồng, hoa violet các loại quả như cam, quýt, [[chanh.]]

Giải thích EN: Any of various essential oils that are obtained from flowers, fruit, leaves, bark, roots, or other plant parts, or occasionally from animals, and used in perfume manufacture; plants whose oils are often used in perfumes include the cinnamon, gardenia, geranium, jasmine, lavender, rose, sandalwood, violet, and various citrus fruits such as the lemon and orange.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

attar

Xem thêm các từ khác

  • Dầu thông

    pine (tar) oil, pine oil, rosin oil, terebenthen, terebine, turpentine, turpentine oil, chất thay thế dầu thông, turpentine substitute, sơn dầu...
  • Mẫu tự

    alphabet, alphabetic character, chil.
  • Mẫu vách

    wall sample, bar pattern, channel sample, dụng cụ lấy mẫu vách, side wall sample-catcher
  • Mẫu vải

    fabric sample, strike off sample, swatch
  • Màu vàng

    amaril, xanthic, xanthogenic, yellow, các trang màu vàng, yellow pages (yp), màu vàng Ấn Độ, indian yellow, màu vàng catmi, cadmium yellow,...
  • Thu

    danh từ, Động từ, thing, sort, record, transmit receive (tr), zoom, assaying, audit, developmental, essay, prove, testing, trial, variety, raise,...
  • Bị hỏng xe

    be hung up
  • Bị hư hỏng

    affected, damageable, fail, faulted, faulty, rotten, spoil, taint, tainted, worn
  • Bị hủy hoại

    deteriorate
  • Bị kéo

    in tension, stretched, tensile
  • Bị kẹt

    blocked, clogged, jammed
  • Bị kẹt cứng, gắn chặt

    freeze, giải thích vn : thuộc các bộ phận động , đinh vít , đinh , vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí , như khi...
  • Đấu thủ

    contender, player (in a competition of sport, chess...), player, final setting, receive end, receiving end
  • Đầu thụ chuyển

    pick-up, pick-up head, đầu thụ chuyển đơn âm, monophonic pick up
  • Dầu thu hồi

    reclaimed oil, recovered oil, recovery oil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top