Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dẫn đầu

Mục lục

Thông dụng

March in the van, take the lead, lead.
Cầm cờ dẫn đầu đoàn quân biểu tình
To carry a flag and march in the van of a demonstration.
Dẫn đầu phong trào tăng năng suất
To take the lead in the movement for higher productivity.
Đoàn đại biểu Chính phủ do Thủ tướng Chính phủ dẫn đầu
A Government delegation led by the Prime Minister.

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

leading

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

leading product

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top