Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dắt mũi

Thông dụng

Lead (somebody) by the nose.

Xem thêm các từ khác

  • Đất nung

    terra-cotta.
  • Dật sí

    (cũ) self secliding scholar, recluse scholar.
  • Rén bước

    tiptoe, walk gingerly., rén bước trong hành lang bệnh viện, to walk gingerly in the corridor of a hospital.
  • Dật sử

    danh từ., missing history.
  • Rèn cặp

    coach, tutor, bring up with care.
  • Rèn đúc

    train, form., rèn đúc nhân tài, to train talents.
  • Rên la

    moan and cry., lament.
  • Đất thánh

    holy land.holy, holy see, sanctuary, shrine(địa phương) cemetery , graveyard
  • Rên rẩm

    moan, lamen.
  • Ren rén

    xem rén (láy)
  • Rên rỉ

    groan., Đau bụng rên rỉ cả đêm, to groan all night because of a belly-ache.
  • Đất thục

    multivable land , arable land
  • Đặt tiền

    như đặt cọc
  • Rên siết

    lament, groan; writhe.
  • Rên xiết

    Động từ: to groan; to moan, rên xiết dưới ách chuyên chế, to groan under the yoke of tyranmy
  • Đặt vòng

    (y học) set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)
  • Rềnh ràng

    (địa phương) xem dềnh dàng
  • Reo

    Động từ, to shout; to cheer
  • Rẻo cao

    highland, high mountain area.
  • Reo hò

    shout for joy, shout for encouragement., reo hò cổ vũ vận động viên, there were shouts of encouragement for the athletes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top